Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,951,249 Bạch Kim IV
2. 1,891,910 ngọc lục bảo I
3. 1,781,908 Kim Cương II
4. 1,209,949 -
5. 1,178,326 ngọc lục bảo I
6. 1,173,580 Bạch Kim III
7. 1,154,226 Kim Cương III
8. 1,143,464 ngọc lục bảo II
9. 1,100,572 -
10. 1,094,017 ngọc lục bảo III
11. 1,074,515 Vàng IV
12. 1,074,510 ngọc lục bảo I
13. 1,068,643 ngọc lục bảo III
14. 1,019,464 Bạch Kim I
15. 982,741 Đồng III
16. 977,990 Bạch Kim IV
17. 965,793 ngọc lục bảo I
18. 960,803 Bạch Kim I
19. 957,603 Vàng II
20. 926,026 Kim Cương II
21. 921,316 -
22. 915,383 ngọc lục bảo IV
23. 908,965 -
24. 905,716 Bạch Kim I
25. 886,233 Đồng IV
26. 848,751 -
27. 836,908 Đồng III
28. 828,977 Cao Thủ
29. 824,360 Kim Cương III
30. 818,742 Bạch Kim III
31. 812,390 Bạch Kim II
32. 808,320 -
33. 807,632 ngọc lục bảo III
34. 792,160 -
35. 791,512 -
36. 791,465 Kim Cương II
37. 784,875 Bạch Kim II
38. 781,778 Kim Cương IV
39. 781,514 Bạc II
40. 740,915 -
41. 732,095 ngọc lục bảo III
42. 716,590 ngọc lục bảo I
43. 708,225 ngọc lục bảo IV
44. 706,099 ngọc lục bảo I
45. 694,931 ngọc lục bảo III
46. 688,140 ngọc lục bảo II
47. 685,142 Cao Thủ
48. 676,281 ngọc lục bảo IV
49. 671,263 ngọc lục bảo III
50. 663,153 Bạc IV
51. 662,209 Đồng I
52. 660,479 Bạc I
53. 656,797 Bạch Kim IV
54. 654,458 -
55. 653,369 Bạch Kim III
56. 651,681 Kim Cương III
57. 651,610 ngọc lục bảo III
58. 645,329 Vàng III
59. 642,127 Bạch Kim II
60. 641,194 -
61. 639,706 ngọc lục bảo II
62. 626,952 Kim Cương II
63. 623,191 Bạc II
64. 619,113 -
65. 618,223 Kim Cương I
66. 612,065 ngọc lục bảo IV
67. 608,742 Vàng III
68. 601,270 Bạch Kim IV
69. 600,145 -
70. 598,442 ngọc lục bảo IV
71. 595,357 Vàng II
72. 595,269 ngọc lục bảo IV
73. 591,599 Kim Cương I
74. 588,247 Bạch Kim II
75. 587,878 ngọc lục bảo II
76. 587,364 Kim Cương IV
77. 584,891 Vàng IV
78. 579,344 -
79. 578,854 ngọc lục bảo IV
80. 573,274 Cao Thủ
81. 568,677 Bạch Kim I
82. 562,182 -
83. 557,514 ngọc lục bảo III
84. 557,352 Vàng III
85. 554,415 Kim Cương IV
86. 553,522 Bạch Kim I
87. 553,003 ngọc lục bảo I
88. 551,183 ngọc lục bảo III
89. 546,436 -
90. 546,036 -
91. 544,190 ngọc lục bảo I
92. 539,325 -
93. 530,847 ngọc lục bảo I
94. 530,491 Bạch Kim II
95. 513,929 -
96. 512,561 -
97. 509,734 Vàng III
98. 503,643 Đồng I
99. 500,798 ngọc lục bảo III
100. 493,067 Bạc II