Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,505,569 Cao Thủ
2. 2,070,476 Kim Cương I
3. 2,055,285 Kim Cương III
4. 1,934,206 Kim Cương II
5. 1,877,859 Vàng I
6. 1,828,729 Cao Thủ
7. 1,782,550 Cao Thủ
8. 1,762,466 Cao Thủ
9. 1,755,154 Cao Thủ
10. 1,721,550 ngọc lục bảo III
11. 1,629,857 -
12. 1,628,525 Cao Thủ
13. 1,577,938 Đồng II
14. 1,533,655 Đồng I
15. 1,516,325 Bạch Kim I
16. 1,481,901 Bạch Kim III
17. 1,472,890 Vàng IV
18. 1,461,481 ngọc lục bảo I
19. 1,458,339 Vàng III
20. 1,453,228 ngọc lục bảo II
21. 1,451,841 Cao Thủ
22. 1,444,095 Kim Cương II
23. 1,432,358 Bạch Kim II
24. 1,429,263 Kim Cương II
25. 1,418,046 ngọc lục bảo I
26. 1,400,385 Kim Cương IV
27. 1,397,219 ngọc lục bảo III
28. 1,388,617 ngọc lục bảo IV
29. 1,379,709 Kim Cương I
30. 1,374,065 Kim Cương I
31. 1,365,022 Bạch Kim I
32. 1,363,336 Kim Cương IV
33. 1,363,083 Kim Cương I
34. 1,361,245 Vàng III
35. 1,348,904 ngọc lục bảo III
36. 1,346,150 Kim Cương II
37. 1,319,386 Bạc III
38. 1,309,954 Kim Cương III
39. 1,290,666 -
40. 1,275,626 Vàng I
41. 1,265,364 ngọc lục bảo IV
42. 1,257,951 ngọc lục bảo I
43. 1,245,108 ngọc lục bảo III
44. 1,242,707 Bạc II
45. 1,229,981 Bạch Kim II
46. 1,223,300 -
47. 1,211,891 ngọc lục bảo III
48. 1,208,784 Cao Thủ
49. 1,205,166 Vàng IV
50. 1,194,134 Vàng II
51. 1,181,358 Kim Cương II
52. 1,162,351 Đồng I
53. 1,159,903 Cao Thủ
54. 1,157,592 Cao Thủ
55. 1,155,598 ngọc lục bảo I
56. 1,145,457 Bạc II
57. 1,132,264 Bạch Kim IV
58. 1,112,631 -
59. 1,110,031 Kim Cương IV
60. 1,090,116 Vàng IV
61. 1,072,844 Vàng I
62. 1,069,515 Bạc IV
63. 1,067,482 ngọc lục bảo II
64. 1,061,225 ngọc lục bảo I
65. 1,060,539 ngọc lục bảo I
66. 1,055,487 Bạch Kim I
67. 1,052,086 Kim Cương IV
68. 1,050,648 Sắt II
69. 1,048,127 Kim Cương II
70. 1,046,689 Bạc I
71. 1,044,122 Kim Cương IV
72. 1,042,792 Vàng I
73. 1,031,096 Bạch Kim I
74. 1,024,490 ngọc lục bảo I
75. 1,022,543 ngọc lục bảo IV
76. 1,022,006 Bạch Kim IV
77. 1,020,636 Cao Thủ
78. 1,014,179 ngọc lục bảo I
79. 1,012,401 -
80. 1,011,428 ngọc lục bảo II
81. 1,011,200 -
82. 1,010,325 ngọc lục bảo I
83. 1,008,986 -
84. 1,006,720 ngọc lục bảo II
85. 1,005,105 Bạch Kim III
86. 1,004,873 Kim Cương III
87. 1,004,135 Bạch Kim I
88. 1,002,963 Kim Cương II
89. 1,001,486 ngọc lục bảo II
90. 1,001,026 -
91. 985,648 Bạch Kim IV
92. 980,913 Bạch Kim I
93. 970,774 ngọc lục bảo IV
94. 966,040 Bạch Kim II
95. 961,965 Bạch Kim IV
96. 961,489 ngọc lục bảo I
97. 959,778 Vàng IV
98. 958,346 Kim Cương II
99. 956,020 Kim Cương IV
100. 949,759 ngọc lục bảo IV