Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,175,611 Sắt III
2. 9,144,939 -
3. 7,539,872 ngọc lục bảo III
4. 7,102,934 Đồng I
5. 6,041,389 Vàng IV
6. 5,763,725 Bạch Kim III
7. 5,486,062 Vàng III
8. 5,324,722 -
9. 5,109,634 ngọc lục bảo IV
10. 5,052,508 Bạc I
11. 5,042,414 -
12. 4,837,589 ngọc lục bảo III
13. 4,832,422 Bạch Kim III
14. 4,817,230 Kim Cương III
15. 4,725,121 ngọc lục bảo IV
16. 4,684,222 Cao Thủ
17. 4,572,846 Sắt I
18. 4,511,850 Bạch Kim I
19. 4,461,131 Bạch Kim IV
20. 4,458,987 Đồng III
21. 4,328,532 Bạc II
22. 4,306,727 Cao Thủ
23. 4,270,809 Bạch Kim IV
24. 4,263,684 Kim Cương IV
25. 4,180,305 Bạch Kim IV
26. 4,141,229 Bạch Kim IV
27. 4,105,514 ngọc lục bảo IV
28. 4,104,838 Bạch Kim III
29. 4,021,186 ngọc lục bảo IV
30. 4,020,956 -
31. 3,979,890 -
32. 3,950,177 Bạc II
33. 3,941,951 Vàng I
34. 3,923,655 -
35. 3,923,637 ngọc lục bảo IV
36. 3,922,386 Bạch Kim IV
37. 3,905,857 Bạch Kim IV
38. 3,835,192 ngọc lục bảo IV
39. 3,822,819 Vàng II
40. 3,814,580 -
41. 3,787,543 Bạch Kim I
42. 3,776,988 Bạch Kim II
43. 3,746,116 Bạch Kim IV
44. 3,745,462 -
45. 3,738,981 Đồng IV
46. 3,664,752 Bạch Kim IV
47. 3,653,858 -
48. 3,609,633 ngọc lục bảo IV
49. 3,577,053 Bạc II
50. 3,570,510 -
51. 3,566,941 -
52. 3,558,407 Bạc IV
53. 3,532,779 Kim Cương IV
54. 3,517,398 Vàng IV
55. 3,499,812 -
56. 3,497,325 Vàng IV
57. 3,492,477 ngọc lục bảo I
58. 3,467,077 -
59. 3,448,997 Cao Thủ
60. 3,445,506 -
61. 3,411,135 Vàng III
62. 3,408,432 Vàng I
63. 3,396,005 -
64. 3,395,644 ngọc lục bảo IV
65. 3,391,102 Vàng II
66. 3,384,400 Bạch Kim II
67. 3,383,314 ngọc lục bảo IV
68. 3,379,151 Cao Thủ
69. 3,376,709 Bạc IV
70. 3,371,213 Vàng IV
71. 3,360,226 Kim Cương IV
72. 3,357,661 Bạc IV
73. 3,335,493 Bạc IV
74. 3,329,079 Vàng I
75. 3,325,402 Kim Cương IV
76. 3,307,668 Vàng IV
77. 3,278,177 Vàng II
78. 3,265,441 Bạc II
79. 3,260,951 Kim Cương IV
80. 3,236,665 Đồng IV
81. 3,218,186 Kim Cương II
82. 3,217,813 Đồng I
83. 3,164,098 Bạch Kim IV
84. 3,139,839 Bạch Kim IV
85. 3,117,268 ngọc lục bảo IV
86. 3,115,361 Đồng III
87. 3,106,477 Bạch Kim IV
88. 3,103,148 Bạc IV
89. 3,099,368 -
90. 3,093,973 -
91. 3,091,086 -
92. 3,090,156 Bạch Kim I
93. 3,082,327 Bạch Kim III
94. 3,079,334 ngọc lục bảo III
95. 3,069,788 -
96. 3,066,487 Bạch Kim I
97. 3,065,406 -
98. 3,065,112 ngọc lục bảo I
99. 3,062,635 ngọc lục bảo IV
100. 3,056,711 Vàng II