Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,564,220 Bạc II
2. 10,738,695 Kim Cương IV
3. 10,417,850 Đồng III
4. 10,167,889 Sắt IV
5. 9,655,711 Bạc IV
6. 9,562,078 Kim Cương II
7. 9,116,044 -
8. 8,996,106 -
9. 7,723,223 ngọc lục bảo III
10. 7,514,081 -
11. 7,462,864 Bạch Kim IV
12. 7,054,622 Đồng IV
13. 6,861,879 ngọc lục bảo III
14. 6,685,947 ngọc lục bảo IV
15. 6,479,927 Vàng I
16. 6,472,683 ngọc lục bảo III
17. 6,331,185 -
18. 6,256,949 ngọc lục bảo III
19. 6,041,389 Bạc III
20. 6,009,387 ngọc lục bảo IV
21. 6,001,709 ngọc lục bảo I
22. 5,909,116 Bạch Kim III
23. 5,856,999 ngọc lục bảo I
24. 5,798,147 ngọc lục bảo I
25. 5,787,412 Bạch Kim I
26. 5,763,725 Bạch Kim II
27. 5,722,329 Cao Thủ
28. 5,615,108 Vàng I
29. 5,488,940 Bạch Kim IV
30. 5,483,477 Sắt II
31. 5,449,880 Bạc IV
32. 5,399,712 Vàng I
33. 5,324,722 -
34. 5,320,338 -
35. 5,302,717 -
36. 5,284,051 Cao Thủ
37. 5,203,511 Bạc II
38. 5,186,867 -
39. 5,156,967 ngọc lục bảo IV
40. 5,155,147 Bạch Kim III
41. 5,124,104 -
42. 5,107,689 Kim Cương IV
43. 5,082,320 ngọc lục bảo IV
44. 5,081,423 Cao Thủ
45. 5,074,794 Đồng I
46. 5,059,724 ngọc lục bảo II
47. 5,052,508 Bạc I
48. 5,042,414 -
49. 5,010,455 Bạch Kim III
50. 4,977,124 ngọc lục bảo III
51. 4,929,091 Kim Cương III
52. 4,916,153 Bạch Kim III
53. 4,889,709 -
54. 4,840,692 -
55. 4,832,422 Bạch Kim III
56. 4,830,701 ngọc lục bảo IV
57. 4,808,735 Kim Cương IV
58. 4,791,928 Vàng II
59. 4,778,459 Cao Thủ
60. 4,772,449 Đồng II
61. 4,733,269 Vàng IV
62. 4,725,121 ngọc lục bảo IV
63. 4,724,970 Bạc IV
64. 4,695,664 Bạch Kim III
65. 4,680,414 -
66. 4,678,938 -
67. 4,678,045 ngọc lục bảo I
68. 4,676,039 Bạch Kim III
69. 4,675,360 Cao Thủ
70. 4,658,956 Kim Cương I
71. 4,654,749 -
72. 4,615,335 -
73. 4,606,187 Kim Cương I
74. 4,586,022 ngọc lục bảo III
75. 4,581,129 -
76. 4,533,834 Sắt III
77. 4,532,276 Sắt IV
78. 4,505,117 -
79. 4,499,147 Bạch Kim I
80. 4,496,668 -
81. 4,461,131 Bạch Kim III
82. 4,458,987 Bạc IV
83. 4,437,944 Bạc IV
84. 4,427,328 Kim Cương II
85. 4,409,704 Sắt III
86. 4,364,184 Bạc IV
87. 4,358,309 ngọc lục bảo IV
88. 4,342,316 Bạc III
89. 4,331,805 -
90. 4,327,128 Bạc I
91. 4,288,584 ngọc lục bảo IV
92. 4,285,680 -
93. 4,284,796 Vàng IV
94. 4,274,400 Cao Thủ
95. 4,270,809 Bạch Kim IV
96. 4,270,243 ngọc lục bảo II
97. 4,263,684 Kim Cương IV
98. 4,254,856 Bạch Kim III
99. 4,242,836 ngọc lục bảo I
100. 4,209,115 Sắt I