Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,493,555 Bạch Kim IV
2. 5,129,049 Kim Cương IV
3. 5,074,794 Đồng I
4. 4,364,184 Bạc II
5. 4,209,115 Sắt I
6. 4,015,865 Cao Thủ
7. 3,832,536 Kim Cương IV
8. 3,770,800 Sắt I
9. 3,727,360 Đồng IV
10. 3,640,443 Bạch Kim IV
11. 3,615,323 Bạch Kim II
12. 3,581,032 Vàng III
13. 3,568,605 Kim Cương II
14. 3,468,498 Bạch Kim IV
15. 3,439,166 Kim Cương IV
16. 3,422,694 Kim Cương IV
17. 3,404,763 Kim Cương III
18. 3,401,303 -
19. 3,331,476 -
20. 3,330,694 Bạch Kim II
21. 3,315,272 ngọc lục bảo III
22. 3,258,566 Kim Cương IV
23. 3,185,970 Kim Cương I
24. 3,163,611 Đồng III
25. 3,108,828 -
26. 3,104,939 Kim Cương II
27. 3,097,414 Vàng III
28. 3,072,940 Bạch Kim II
29. 3,062,841 Vàng III
30. 3,051,834 ngọc lục bảo III
31. 3,024,889 Cao Thủ
32. 3,002,871 Bạch Kim III
33. 2,976,650 Bạch Kim IV
34. 2,969,612 Bạch Kim IV
35. 2,951,572 -
36. 2,950,292 ngọc lục bảo III
37. 2,949,731 Thách Đấu
38. 2,925,126 Bạc III
39. 2,923,549 Kim Cương I
40. 2,921,306 Sắt II
41. 2,905,268 Bạch Kim I
42. 2,903,227 Sắt IV
43. 2,888,821 Cao Thủ
44. 2,844,933 Cao Thủ
45. 2,836,293 Bạch Kim II
46. 2,831,591 Bạch Kim IV
47. 2,830,177 Bạch Kim III
48. 2,797,651 Đồng II
49. 2,789,532 -
50. 2,786,148 -
51. 2,780,280 Đồng III
52. 2,769,731 Bạch Kim III
53. 2,747,533 -
54. 2,745,939 ngọc lục bảo IV
55. 2,741,556 Bạch Kim II
56. 2,730,763 Bạc IV
57. 2,723,658 Kim Cương I
58. 2,705,879 ngọc lục bảo III
59. 2,698,761 Sắt IV
60. 2,690,188 ngọc lục bảo I
61. 2,682,244 Sắt III
62. 2,665,566 Vàng III
63. 2,663,267 Cao Thủ
64. 2,657,649 Cao Thủ
65. 2,656,684 ngọc lục bảo I
66. 2,655,926 Bạc I
67. 2,635,336 Vàng I
68. 2,624,584 Bạch Kim II
69. 2,621,268 Vàng III
70. 2,613,005 -
71. 2,610,175 Cao Thủ
72. 2,588,907 Cao Thủ
73. 2,575,836 -
74. 2,570,140 Kim Cương IV
75. 2,564,128 Bạch Kim IV
76. 2,554,811 Bạch Kim IV
77. 2,545,454 Vàng II
78. 2,537,991 Đồng I
79. 2,536,830 -
80. 2,536,105 Bạch Kim IV
81. 2,535,539 -
82. 2,534,142 Vàng I
83. 2,528,064 ngọc lục bảo III
84. 2,527,886 Đồng I
85. 2,527,538 Kim Cương III
86. 2,493,230 Bạch Kim I
87. 2,486,675 ngọc lục bảo II
88. 2,486,278 Đồng IV
89. 2,481,914 ngọc lục bảo II
90. 2,480,864 ngọc lục bảo I
91. 2,478,253 -
92. 2,463,981 Bạch Kim IV
93. 2,462,390 ngọc lục bảo I
94. 2,462,345 -
95. 2,461,337 Bạch Kim II
96. 2,455,507 Kim Cương IV
97. 2,446,843 Kim Cương I
98. 2,446,052 -
99. 2,442,904 ngọc lục bảo IV
100. 2,436,720 -