Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,620,606 Kim Cương III
2. 4,277,551 ngọc lục bảo III
3. 4,175,001 ngọc lục bảo I
4. 3,999,830 Cao Thủ
5. 3,950,848 -
6. 3,874,708 ngọc lục bảo II
7. 3,739,634 Kim Cương IV
8. 3,600,439 Bạch Kim III
9. 3,547,306 Bạch Kim II
10. 3,487,105 ngọc lục bảo III
11. 3,342,272 Vàng II
12. 3,279,088 Bạch Kim IV
13. 3,276,469 ngọc lục bảo I
14. 3,135,147 -
15. 3,060,034 Kim Cương I
16. 3,036,699 -
17. 3,017,848 Bạch Kim III
18. 2,977,936 Thách Đấu
19. 2,858,187 Bạc III
20. 2,836,571 Bạc IV
21. 2,825,554 Bạc I
22. 2,823,333 Kim Cương I
23. 2,799,857 -
24. 2,778,463 ngọc lục bảo IV
25. 2,681,843 ngọc lục bảo IV
26. 2,647,872 Bạch Kim IV
27. 2,644,370 -
28. 2,608,782 ngọc lục bảo IV
29. 2,572,792 Kim Cương IV
30. 2,538,026 ngọc lục bảo IV
31. 2,523,054 Đồng III
32. 2,499,615 Bạch Kim III
33. 2,476,187 Bạch Kim IV
34. 2,473,219 Vàng I
35. 2,464,716 Sắt I
36. 2,438,072 ngọc lục bảo III
37. 2,436,970 Bạch Kim III
38. 2,434,205 -
39. 2,429,984 Kim Cương II
40. 2,409,710 ngọc lục bảo IV
41. 2,380,860 Vàng II
42. 2,356,676 ngọc lục bảo IV
43. 2,351,236 -
44. 2,348,044 -
45. 2,338,797 -
46. 2,331,107 ngọc lục bảo III
47. 2,318,442 Kim Cương IV
48. 2,302,674 Kim Cương III
49. 2,292,427 Đồng IV
50. 2,274,099 ngọc lục bảo III
51. 2,223,334 ngọc lục bảo IV
52. 2,221,758 -
53. 2,221,752 Kim Cương IV
54. 2,221,658 ngọc lục bảo IV
55. 2,190,289 Bạch Kim III
56. 2,181,557 -
57. 2,179,783 -
58. 2,170,074 Cao Thủ
59. 2,158,957 ngọc lục bảo IV
60. 2,156,121 Vàng III
61. 2,155,431 Bạch Kim II
62. 2,151,361 Kim Cương I
63. 2,149,141 -
64. 2,132,120 ngọc lục bảo IV
65. 2,117,465 ngọc lục bảo IV
66. 2,114,318 ngọc lục bảo I
67. 2,113,497 Vàng IV
68. 2,111,518 Bạch Kim IV
69. 2,111,291 -
70. 2,099,285 Bạch Kim IV
71. 2,092,181 -
72. 2,090,301 Vàng IV
73. 2,087,302 Vàng III
74. 2,082,674 Bạc III
75. 2,080,925 Đồng I
76. 2,071,108 Bạc IV
77. 2,070,061 ngọc lục bảo IV
78. 2,062,819 Đồng I
79. 2,056,884 Đồng I
80. 2,054,453 ngọc lục bảo III
81. 2,047,129 Kim Cương IV
82. 2,043,891 Vàng IV
83. 2,041,485 ngọc lục bảo IV
84. 2,039,883 Kim Cương IV
85. 2,033,153 ngọc lục bảo IV
86. 2,028,602 ngọc lục bảo I
87. 2,022,616 Vàng III
88. 2,019,610 ngọc lục bảo IV
89. 2,019,598 Vàng IV
90. 2,017,748 -
91. 2,009,825 Bạch Kim II
92. 2,006,037 Bạch Kim III
93. 2,005,737 -
94. 2,004,501 Bạc IV
95. 2,003,238 -
96. 1,991,692 Bạch Kim II
97. 1,987,990 ngọc lục bảo III
98. 1,984,639 -
99. 1,982,728 Kim Cương IV
100. 1,975,862 ngọc lục bảo IV