Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,940,941 Bạch Kim III
2. 4,581,129 -
3. 4,505,117 -
4. 4,342,920 Bạc IV
5. 4,308,294 Vàng II
6. 4,143,430 Kim Cương IV
7. 4,012,322 Cao Thủ
8. 3,928,292 Kim Cương IV
9. 3,919,323 -
10. 3,914,843 Kim Cương IV
11. 3,853,744 Vàng III
12. 3,808,362 ngọc lục bảo III
13. 3,773,514 -
14. 3,725,681 Kim Cương IV
15. 3,604,042 Vàng IV
16. 3,575,093 Vàng II
17. 3,524,294 Vàng II
18. 3,459,999 Bạc IV
19. 3,444,220 Bạch Kim III
20. 3,415,772 ngọc lục bảo IV
21. 3,405,984 -
22. 3,382,214 -
23. 3,245,454 ngọc lục bảo IV
24. 3,243,332 Bạch Kim III
25. 3,242,596 Bạch Kim I
26. 3,220,769 ngọc lục bảo III
27. 3,210,062 Bạc III
28. 3,164,571 Bạc III
29. 3,138,965 -
30. 3,083,852 ngọc lục bảo I
31. 3,010,574 Bạch Kim III
32. 2,945,525 Kim Cương IV
33. 2,910,773 ngọc lục bảo I
34. 2,871,186 Đồng I
35. 2,859,306 Vàng I
36. 2,854,990 Bạch Kim IV
37. 2,834,595 -
38. 2,813,711 Cao Thủ
39. 2,783,422 Bạc II
40. 2,780,793 Bạch Kim IV
41. 2,771,964 Bạch Kim IV
42. 2,768,812 Kim Cương II
43. 2,765,091 -
44. 2,761,759 -
45. 2,755,171 Bạch Kim IV
46. 2,755,139 -
47. 2,753,623 Bạch Kim IV
48. 2,736,117 Vàng II
49. 2,731,623 Đồng I
50. 2,730,699 -
51. 2,717,004 -
52. 2,713,208 Cao Thủ
53. 2,708,793 Bạch Kim IV
54. 2,702,103 Bạch Kim I
55. 2,698,850 Vàng II
56. 2,688,032 Cao Thủ
57. 2,667,519 -
58. 2,667,120 Cao Thủ
59. 2,652,929 Cao Thủ
60. 2,648,399 Kim Cương III
61. 2,643,024 Cao Thủ
62. 2,632,887 Vàng IV
63. 2,630,304 Vàng III
64. 2,630,112 ngọc lục bảo IV
65. 2,623,771 -
66. 2,620,616 ngọc lục bảo II
67. 2,578,163 Cao Thủ
68. 2,569,750 -
69. 2,566,865 -
70. 2,563,258 Sắt II
71. 2,562,418 -
72. 2,544,466 Vàng IV
73. 2,516,625 -
74. 2,511,677 -
75. 2,506,350 Kim Cương II
76. 2,490,831 Sắt III
77. 2,488,094 Vàng IV
78. 2,485,458 -
79. 2,479,330 Bạch Kim IV
80. 2,471,179 -
81. 2,462,346 Đồng II
82. 2,458,637 Vàng III
83. 2,457,541 ngọc lục bảo III
84. 2,455,477 Vàng II
85. 2,453,044 ngọc lục bảo III
86. 2,449,853 Sắt IV
87. 2,448,002 Bạc II
88. 2,442,280 Kim Cương IV
89. 2,441,107 Bạch Kim III
90. 2,431,245 Kim Cương I
91. 2,416,949 ngọc lục bảo I
92. 2,407,050 Bạc I
93. 2,406,371 Vàng IV
94. 2,405,563 -
95. 2,386,227 Vàng IV
96. 2,380,383 ngọc lục bảo IV
97. 2,369,065 ngọc lục bảo IV
98. 2,365,364 -
99. 2,352,895 ngọc lục bảo II
100. 2,352,429 Vàng II