Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,356,476 -
2. 3,060,505 -
3. 2,703,615 -
4. 2,614,556 -
5. 2,605,014 ngọc lục bảo II
6. 2,429,441 -
7. 2,379,925 Vàng III
8. 2,375,820 Cao Thủ
9. 2,173,211 Kim Cương I
10. 2,150,485 -
11. 2,053,592 -
12. 1,986,443 Vàng II
13. 1,970,582 -
14. 1,945,641 -
15. 1,927,195 Sắt II
16. 1,924,563 Vàng IV
17. 1,910,855 -
18. 1,908,821 -
19. 1,884,069 ngọc lục bảo IV
20. 1,870,470 -
21. 1,854,964 Bạch Kim I
22. 1,804,824 -
23. 1,790,494 -
24. 1,774,958 Kim Cương IV
25. 1,730,591 Vàng II
26. 1,728,368 Bạch Kim II
27. 1,703,640 Bạch Kim II
28. 1,699,355 -
29. 1,677,252 Kim Cương III
30. 1,640,708 Đồng IV
31. 1,635,904 Đồng IV
32. 1,621,435 Đồng II
33. 1,586,262 Vàng I
34. 1,577,128 ngọc lục bảo IV
35. 1,544,783 ngọc lục bảo II
36. 1,543,894 -
37. 1,522,082 Vàng I
38. 1,514,739 ngọc lục bảo IV
39. 1,510,296 -
40. 1,501,720 -
41. 1,478,380 Vàng I
42. 1,457,241 -
43. 1,454,900 -
44. 1,449,854 Đại Cao Thủ
45. 1,430,531 ngọc lục bảo IV
46. 1,419,256 Vàng IV
47. 1,406,017 -
48. 1,377,543 Vàng II
49. 1,348,180 Bạch Kim II
50. 1,343,949 Bạch Kim IV
51. 1,338,706 -
52. 1,319,592 ngọc lục bảo II
53. 1,301,341 ngọc lục bảo III
54. 1,289,511 Đồng IV
55. 1,277,757 ngọc lục bảo II
56. 1,274,090 Bạch Kim III
57. 1,269,336 -
58. 1,260,286 Bạch Kim II
59. 1,240,513 -
60. 1,238,352 -
61. 1,232,698 Bạch Kim III
62. 1,231,025 Đồng IV
63. 1,229,962 -
64. 1,229,923 -
65. 1,229,379 Sắt I
66. 1,225,360 -
67. 1,217,519 ngọc lục bảo IV
68. 1,206,647 Vàng II
69. 1,206,387 -
70. 1,206,224 Bạch Kim III
71. 1,196,748 -
72. 1,188,103 Thách Đấu
73. 1,187,876 -
74. 1,186,041 Vàng III
75. 1,184,739 Sắt II
76. 1,183,772 Sắt II
77. 1,182,150 ngọc lục bảo I
78. 1,179,369 ngọc lục bảo II
79. 1,177,885 -
80. 1,175,981 Kim Cương IV
81. 1,172,031 -
82. 1,166,020 Vàng IV
83. 1,165,534 -
84. 1,163,426 Đồng III
85. 1,161,107 Vàng III
86. 1,158,973 ngọc lục bảo IV
87. 1,154,916 ngọc lục bảo IV
88. 1,152,971 Bạc III
89. 1,149,736 Vàng III
90. 1,136,590 Vàng III
91. 1,136,223 Bạch Kim IV
92. 1,127,157 -
93. 1,121,297 Bạc III
94. 1,120,086 ngọc lục bảo I
95. 1,116,280 Bạch Kim IV
96. 1,114,167 -
97. 1,113,798 Vàng I
98. 1,110,853 Kim Cương IV
99. 1,109,743 -
100. 1,105,856 ngọc lục bảo III