Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,741,044 Đồng II
2. 3,008,399 -
3. 2,920,907 Sắt I
4. 2,563,376 Bạch Kim III
5. 2,559,381 ngọc lục bảo I
6. 2,555,958 Vàng II
7. 2,442,598 -
8. 2,395,393 Bạch Kim I
9. 2,355,554 -
10. 2,329,292 Kim Cương IV
11. 2,305,097 -
12. 2,279,248 -
13. 2,276,142 Sắt III
14. 2,241,337 Vàng III
15. 2,233,151 -
16. 2,172,195 -
17. 2,123,029 -
18. 2,120,173 ngọc lục bảo IV
19. 2,119,709 Bạch Kim I
20. 2,068,018 Kim Cương IV
21. 2,028,567 ngọc lục bảo II
22. 2,002,428 -
23. 2,000,819 Cao Thủ
24. 1,981,332 ngọc lục bảo II
25. 1,977,858 -
26. 1,955,708 Bạch Kim II
27. 1,932,662 Sắt II
28. 1,926,531 ngọc lục bảo II
29. 1,906,091 -
30. 1,898,155 ngọc lục bảo IV
31. 1,891,375 -
32. 1,876,687 Đồng I
33. 1,857,105 -
34. 1,836,088 -
35. 1,834,165 Bạch Kim I
36. 1,825,131 Bạch Kim IV
37. 1,820,449 Bạc II
38. 1,807,305 -
39. 1,795,266 Kim Cương IV
40. 1,773,243 Kim Cương II
41. 1,764,466 Đồng IV
42. 1,762,873 Bạch Kim IV
43. 1,760,125 -
44. 1,754,326 ngọc lục bảo III
45. 1,750,370 Bạc III
46. 1,733,857 -
47. 1,730,378 ngọc lục bảo IV
48. 1,715,564 ngọc lục bảo III
49. 1,705,144 Bạc II
50. 1,700,666 -
51. 1,691,938 -
52. 1,685,059 ngọc lục bảo II
53. 1,680,077 Kim Cương IV
54. 1,679,098 ngọc lục bảo II
55. 1,678,865 Sắt II
56. 1,668,642 ngọc lục bảo II
57. 1,667,883 ngọc lục bảo IV
58. 1,651,553 Bạch Kim III
59. 1,649,416 -
60. 1,635,751 Bạch Kim III
61. 1,624,759 -
62. 1,623,561 -
63. 1,617,837 Bạch Kim III
64. 1,614,749 -
65. 1,586,664 -
66. 1,580,262 Kim Cương IV
67. 1,579,018 Đồng II
68. 1,573,269 -
69. 1,572,394 Vàng III
70. 1,569,232 Bạch Kim II
71. 1,545,899 Kim Cương II
72. 1,543,268 Bạch Kim IV
73. 1,525,572 ngọc lục bảo II
74. 1,524,274 -
75. 1,521,153 Đồng II
76. 1,510,238 -
77. 1,491,328 Bạch Kim I
78. 1,490,737 Kim Cương IV
79. 1,484,172 Vàng III
80. 1,481,042 ngọc lục bảo I
81. 1,478,873 Cao Thủ
82. 1,477,734 -
83. 1,477,497 ngọc lục bảo II
84. 1,469,759 Kim Cương III
85. 1,462,257 Bạch Kim IV
86. 1,459,271 -
87. 1,453,166 -
88. 1,451,683 Bạch Kim IV
89. 1,447,422 -
90. 1,436,595 Kim Cương IV
91. 1,430,777 -
92. 1,422,912 Cao Thủ
93. 1,418,412 Kim Cương IV
94. 1,415,318 ngọc lục bảo III
95. 1,408,739 ngọc lục bảo IV
96. 1,407,480 Kim Cương IV
97. 1,407,176 Kim Cương IV
98. 1,399,414 -
99. 1,390,722 -
100. 1,390,155 Kim Cương IV