Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,475,361 ngọc lục bảo I
2. 3,963,154 ngọc lục bảo III
3. 3,727,053 Kim Cương IV
4. 3,265,081 Đồng IV
5. 3,240,384 Kim Cương I
6. 3,091,133 -
7. 2,940,253 -
8. 2,733,006 -
9. 2,666,420 -
10. 2,471,307 Đại Cao Thủ
11. 2,441,560 -
12. 2,420,605 ngọc lục bảo I
13. 2,368,412 Bạch Kim III
14. 2,347,554 Vàng II
15. 2,281,181 Bạch Kim IV
16. 2,263,153 Vàng IV
17. 2,262,619 Kim Cương IV
18. 2,255,728 ngọc lục bảo IV
19. 2,240,038 Bạch Kim III
20. 2,179,176 ngọc lục bảo I
21. 2,140,926 -
22. 2,137,620 Bạch Kim IV
23. 2,137,196 Vàng IV
24. 2,128,103 Sắt I
25. 2,116,789 ngọc lục bảo II
26. 2,107,798 Bạch Kim III
27. 2,051,712 Đồng I
28. 2,038,648 Kim Cương I
29. 2,036,900 ngọc lục bảo III
30. 2,016,610 Kim Cương IV
31. 1,999,381 Thách Đấu
32. 1,966,871 -
33. 1,960,081 -
34. 1,942,793 -
35. 1,939,207 -
36. 1,928,779 Sắt II
37. 1,927,921 -
38. 1,901,646 -
39. 1,841,172 Bạc I
40. 1,833,320 ngọc lục bảo I
41. 1,820,044 -
42. 1,807,787 Vàng IV
43. 1,806,275 -
44. 1,802,923 Đại Cao Thủ
45. 1,792,783 Vàng IV
46. 1,791,365 ngọc lục bảo IV
47. 1,784,936 ngọc lục bảo III
48. 1,782,237 Vàng III
49. 1,778,455 -
50. 1,747,570 -
51. 1,747,417 Kim Cương IV
52. 1,728,834 Bạch Kim II
53. 1,727,801 Đồng II
54. 1,721,080 -
55. 1,711,806 Bạch Kim IV
56. 1,698,829 ngọc lục bảo IV
57. 1,697,640 -
58. 1,695,626 ngọc lục bảo IV
59. 1,680,284 Sắt II
60. 1,648,007 Bạc III
61. 1,643,209 -
62. 1,638,172 Sắt IV
63. 1,634,305 -
64. 1,629,492 ngọc lục bảo IV
65. 1,620,780 Đồng II
66. 1,619,838 ngọc lục bảo III
67. 1,609,404 -
68. 1,607,288 ngọc lục bảo I
69. 1,594,226 Bạch Kim I
70. 1,581,163 ngọc lục bảo IV
71. 1,580,361 -
72. 1,577,697 Vàng III
73. 1,569,547 Kim Cương IV
74. 1,564,667 Kim Cương IV
75. 1,564,274 -
76. 1,562,700 -
77. 1,550,900 Kim Cương IV
78. 1,546,114 ngọc lục bảo III
79. 1,530,017 Bạch Kim II
80. 1,529,225 -
81. 1,523,026 Cao Thủ
82. 1,521,899 -
83. 1,516,830 ngọc lục bảo III
84. 1,506,604 ngọc lục bảo IV
85. 1,498,651 Kim Cương IV
86. 1,492,391 ngọc lục bảo II
87. 1,487,924 -
88. 1,484,717 ngọc lục bảo III
89. 1,484,580 ngọc lục bảo I
90. 1,478,294 -
91. 1,476,963 Bạc II
92. 1,472,199 Bạch Kim I
93. 1,469,212 ngọc lục bảo IV
94. 1,464,433 -
95. 1,464,432 Bạch Kim III
96. 1,460,673 Bạc III
97. 1,460,539 -
98. 1,457,556 ngọc lục bảo IV
99. 1,453,107 Bạch Kim III
100. 1,447,813 -