Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,703,624 -
2. 4,288,584 ngọc lục bảo IV
3. 3,512,091 Vàng III
4. 3,417,264 Vàng III
5. 3,362,343 -
6. 3,209,042 ngọc lục bảo I
7. 3,020,942 -
8. 2,932,490 Kim Cương III
9. 2,896,427 Bạc III
10. 2,665,304 Cao Thủ
11. 2,474,705 Thách Đấu
12. 2,310,896 ngọc lục bảo II
13. 2,296,923 Bạch Kim II
14. 2,262,335 Bạch Kim III
15. 2,251,121 ngọc lục bảo I
16. 2,217,511 Kim Cương IV
17. 2,191,420 Bạch Kim III
18. 2,137,310 ngọc lục bảo II
19. 2,088,680 -
20. 2,074,441 Bạc I
21. 2,066,314 Bạch Kim IV
22. 2,061,021 Cao Thủ
23. 2,038,072 -
24. 2,020,427 Kim Cương I
25. 2,016,475 Sắt III
26. 1,997,841 Sắt III
27. 1,985,448 Kim Cương IV
28. 1,984,292 -
29. 1,972,860 Vàng IV
30. 1,967,361 Bạch Kim III
31. 1,928,313 Kim Cương II
32. 1,905,003 Vàng I
33. 1,894,891 -
34. 1,872,596 Kim Cương II
35. 1,843,375 ngọc lục bảo I
36. 1,836,106 Sắt II
37. 1,817,487 Đồng IV
38. 1,812,067 Sắt III
39. 1,800,807 -
40. 1,796,096 -
41. 1,794,543 Bạch Kim II
42. 1,794,037 Vàng II
43. 1,785,045 Sắt IV
44. 1,770,992 -
45. 1,765,884 ngọc lục bảo II
46. 1,763,428 Bạc II
47. 1,758,604 Vàng III
48. 1,752,693 -
49. 1,749,522 Bạch Kim I
50. 1,737,722 Kim Cương IV
51. 1,735,738 Bạch Kim IV
52. 1,726,318 Cao Thủ
53. 1,713,364 Vàng III
54. 1,713,163 Cao Thủ
55. 1,709,685 Bạch Kim II
56. 1,689,571 -
57. 1,682,391 -
58. 1,682,294 Bạch Kim II
59. 1,673,990 -
60. 1,663,477 Bạch Kim III
61. 1,639,178 ngọc lục bảo III
62. 1,634,278 ngọc lục bảo II
63. 1,633,870 -
64. 1,626,594 Kim Cương II
65. 1,624,029 -
66. 1,616,476 ngọc lục bảo IV
67. 1,610,319 Vàng I
68. 1,599,777 Đồng II
69. 1,595,001 Bạch Kim IV
70. 1,592,029 -
71. 1,589,197 ngọc lục bảo IV
72. 1,582,618 -
73. 1,573,365 -
74. 1,557,935 -
75. 1,551,454 Bạch Kim I
76. 1,551,350 ngọc lục bảo IV
77. 1,549,934 -
78. 1,544,935 Kim Cương I
79. 1,544,108 -
80. 1,542,236 Kim Cương III
81. 1,539,602 Kim Cương IV
82. 1,539,542 -
83. 1,536,087 Đại Cao Thủ
84. 1,523,710 -
85. 1,523,424 ngọc lục bảo III
86. 1,522,442 Đồng IV
87. 1,517,425 ngọc lục bảo III
88. 1,517,302 Bạch Kim I
89. 1,513,517 Sắt IV
90. 1,510,966 Bạch Kim III
91. 1,504,864 -
92. 1,498,979 Đồng IV
93. 1,498,138 Kim Cương IV
94. 1,489,454 Đồng III
95. 1,478,304 -
96. 1,469,756 ngọc lục bảo IV
97. 1,469,349 -
98. 1,461,075 Bạc I
99. 1,458,304 ngọc lục bảo II
100. 1,457,727 Sắt III