Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,417,850 Đồng III
2. 5,466,567 Bạc IV
3. 5,304,003 Cao Thủ
4. 5,170,914 Bạch Kim III
5. 5,156,967 ngọc lục bảo IV
6. 4,929,091 Kim Cương IV
7. 4,889,709 -
8. 4,791,928 Vàng II
9. 4,772,449 Đồng II
10. 4,165,541 ngọc lục bảo II
11. 4,149,677 Bạch Kim IV
12. 4,142,808 Bạch Kim III
13. 4,083,396 Bạch Kim II
14. 4,064,933 ngọc lục bảo IV
15. 3,958,414 ngọc lục bảo IV
16. 3,758,790 Kim Cương III
17. 3,717,256 ngọc lục bảo III
18. 3,646,509 Bạch Kim II
19. 3,626,402 -
20. 3,613,114 ngọc lục bảo IV
21. 3,573,589 -
22. 3,564,737 Đồng II
23. 3,536,585 -
24. 3,475,448 Kim Cương IV
25. 3,451,752 Bạc IV
26. 3,423,447 ngọc lục bảo I
27. 3,413,982 -
28. 3,351,067 ngọc lục bảo III
29. 3,334,221 -
30. 3,282,522 Vàng III
31. 3,267,900 Vàng IV
32. 3,246,645 -
33. 3,234,049 Bạch Kim IV
34. 3,220,781 Bạch Kim IV
35. 3,217,219 Kim Cương IV
36. 3,170,734 -
37. 3,155,538 Đồng II
38. 3,151,575 Bạch Kim II
39. 3,138,125 ngọc lục bảo II
40. 3,136,928 Sắt III
41. 3,125,230 Bạch Kim II
42. 3,078,383 Cao Thủ
43. 3,070,231 Cao Thủ
44. 3,034,453 ngọc lục bảo II
45. 3,030,555 Kim Cương II
46. 3,013,766 Bạc IV
47. 2,995,440 ngọc lục bảo III
48. 2,986,117 Kim Cương I
49. 2,969,458 Vàng III
50. 2,964,239 Vàng IV
51. 2,938,330 Sắt IV
52. 2,933,825 -
53. 2,930,855 -
54. 2,905,248 Bạc III
55. 2,885,778 ngọc lục bảo I
56. 2,856,906 Vàng II
57. 2,849,774 ngọc lục bảo III
58. 2,842,608 Vàng II
59. 2,831,955 Kim Cương I
60. 2,816,353 Bạch Kim III
61. 2,798,780 -
62. 2,785,527 Bạch Kim III
63. 2,774,825 ngọc lục bảo I
64. 2,771,030 Vàng IV
65. 2,758,874 ngọc lục bảo I
66. 2,753,895 -
67. 2,722,217 Bạc III
68. 2,721,013 ngọc lục bảo I
69. 2,713,708 Vàng II
70. 2,698,232 Bạc II
71. 2,684,544 Vàng I
72. 2,662,095 Bạch Kim IV
73. 2,646,256 -
74. 2,646,008 Vàng III
75. 2,645,781 ngọc lục bảo III
76. 2,639,688 -
77. 2,614,329 ngọc lục bảo I
78. 2,612,935 Vàng IV
79. 2,560,402 -
80. 2,555,121 ngọc lục bảo I
81. 2,545,848 Cao Thủ
82. 2,537,987 Kim Cương IV
83. 2,532,083 ngọc lục bảo II
84. 2,525,086 Sắt II
85. 2,521,651 ngọc lục bảo III
86. 2,499,326 Vàng IV
87. 2,499,312 Vàng I
88. 2,488,730 ngọc lục bảo IV
89. 2,488,590 Bạch Kim II
90. 2,483,704 -
91. 2,461,821 Sắt III
92. 2,451,370 Cao Thủ
93. 2,451,234 Bạch Kim IV
94. 2,442,979 Cao Thủ
95. 2,429,704 Bạch Kim IV
96. 2,426,882 Đồng III
97. 2,422,785 Bạch Kim IV
98. 2,411,947 Bạch Kim III
99. 2,398,650 -
100. 2,394,868 ngọc lục bảo IV