Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,020,291 Bạch Kim III
2. 5,280,113 Đồng IV
3. 4,430,375 ngọc lục bảo I
4. 3,995,577 -
5. 3,989,540 Cao Thủ
6. 3,516,014 ngọc lục bảo II
7. 3,128,359 Kim Cương II
8. 2,861,502 Bạch Kim II
9. 2,860,131 ngọc lục bảo III
10. 2,836,263 -
11. 2,604,811 ngọc lục bảo IV
12. 2,598,046 ngọc lục bảo I
13. 2,570,580 ngọc lục bảo III
14. 2,543,571 Kim Cương III
15. 2,516,388 Bạch Kim I
16. 2,499,411 Vàng IV
17. 2,444,257 Bạc III
18. 2,433,247 Bạc IV
19. 2,422,433 ngọc lục bảo I
20. 2,395,126 -
21. 2,361,247 -
22. 2,223,203 -
23. 2,221,690 Kim Cương IV
24. 2,210,182 -
25. 2,193,618 -
26. 2,187,242 Kim Cương II
27. 2,181,110 Vàng II
28. 2,180,331 Kim Cương III
29. 2,149,052 Vàng IV
30. 2,111,216 Kim Cương III
31. 2,102,422 Bạch Kim III
32. 2,093,734 Cao Thủ
33. 2,042,408 ngọc lục bảo I
34. 2,026,222 ngọc lục bảo IV
35. 1,967,961 Cao Thủ
36. 1,964,125 Đại Cao Thủ
37. 1,959,411 ngọc lục bảo II
38. 1,955,655 ngọc lục bảo I
39. 1,955,184 Vàng II
40. 1,944,899 ngọc lục bảo I
41. 1,827,755 Cao Thủ
42. 1,813,446 -
43. 1,813,348 Bạch Kim IV
44. 1,801,768 -
45. 1,801,229 Sắt II
46. 1,797,385 Vàng IV
47. 1,786,668 ngọc lục bảo I
48. 1,777,197 Bạch Kim III
49. 1,753,865 ngọc lục bảo IV
50. 1,748,073 ngọc lục bảo III
51. 1,729,390 -
52. 1,728,883 Bạch Kim IV
53. 1,721,767 -
54. 1,717,687 -
55. 1,706,313 -
56. 1,699,556 ngọc lục bảo II
57. 1,696,051 -
58. 1,694,485 Cao Thủ
59. 1,688,377 -
60. 1,682,992 Bạch Kim I
61. 1,657,867 Bạch Kim IV
62. 1,656,538 Đồng III
63. 1,648,532 Bạc III
64. 1,645,011 Bạch Kim IV
65. 1,642,688 Đồng II
66. 1,638,963 ngọc lục bảo I
67. 1,633,671 ngọc lục bảo II
68. 1,627,788 ngọc lục bảo III
69. 1,621,616 Vàng II
70. 1,618,520 ngọc lục bảo IV
71. 1,595,716 Bạc III
72. 1,591,013 ngọc lục bảo III
73. 1,580,913 Vàng II
74. 1,564,200 Bạch Kim I
75. 1,561,749 -
76. 1,556,693 Bạc IV
77. 1,552,681 Bạch Kim II
78. 1,547,350 Bạc IV
79. 1,544,800 -
80. 1,528,276 ngọc lục bảo IV
81. 1,512,002 Đồng III
82. 1,492,369 ngọc lục bảo IV
83. 1,485,689 Đồng II
84. 1,473,093 -
85. 1,472,772 Bạc IV
86. 1,471,283 ngọc lục bảo IV
87. 1,465,826 Bạc I
88. 1,461,179 Vàng IV
89. 1,454,644 -
90. 1,442,471 Vàng IV
91. 1,442,318 Bạch Kim I
92. 1,442,190 Vàng II
93. 1,440,593 Bạch Kim IV
94. 1,437,274 ngọc lục bảo I
95. 1,430,582 -
96. 1,430,411 Vàng IV
97. 1,424,851 Thách Đấu
98. 1,422,140 Kim Cương IV
99. 1,419,057 Vàng III
100. 1,416,937 -