Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,822,646 Thách Đấu
2. 11,318,871 Cao Thủ
3. 6,608,712 Bạc IV
4. 6,290,715 Kim Cương I
5. 6,163,711 -
6. 5,110,631 Đồng III
7. 4,943,992 Kim Cương IV
8. 4,853,556 Kim Cương IV
9. 4,505,783 Sắt III
10. 4,476,498 ngọc lục bảo IV
11. 4,364,011 Kim Cương IV
12. 4,288,925 Kim Cương III
13. 4,269,683 -
14. 4,151,062 Bạch Kim IV
15. 4,070,023 Kim Cương I
16. 3,870,104 Kim Cương III
17. 3,841,774 Bạc I
18. 3,836,105 -
19. 3,776,705 Bạch Kim II
20. 3,718,366 Bạch Kim II
21. 3,601,712 -
22. 3,600,655 -
23. 3,436,834 Bạc IV
24. 3,366,087 Bạch Kim II
25. 3,352,461 Cao Thủ
26. 3,299,231 Sắt IV
27. 3,221,914 Kim Cương I
28. 3,145,757 Vàng III
29. 3,136,362 -
30. 3,109,885 Bạch Kim I
31. 3,103,565 Bạc I
32. 3,087,249 Bạch Kim IV
33. 3,068,875 Vàng III
34. 3,053,046 Bạch Kim IV
35. 3,052,217 Bạch Kim I
36. 3,000,624 ngọc lục bảo IV
37. 2,989,873 -
38. 2,967,103 Đồng III
39. 2,961,978 Kim Cương II
40. 2,918,154 ngọc lục bảo I
41. 2,899,087 Bạch Kim IV
42. 2,886,483 Đồng II
43. 2,882,364 ngọc lục bảo IV
44. 2,879,534 Đồng IV
45. 2,827,138 ngọc lục bảo IV
46. 2,822,677 Cao Thủ
47. 2,812,754 Bạch Kim IV
48. 2,792,231 -
49. 2,789,343 ngọc lục bảo IV
50. 2,784,917 Cao Thủ
51. 2,782,283 Kim Cương IV
52. 2,774,464 -
53. 2,682,182 Bạch Kim I
54. 2,667,844 Bạch Kim I
55. 2,664,653 Đồng IV
56. 2,634,663 Kim Cương II
57. 2,634,639 Vàng IV
58. 2,626,560 Đồng III
59. 2,620,182 Đồng I
60. 2,611,647 Sắt III
61. 2,602,612 -
62. 2,598,801 Bạch Kim III
63. 2,565,734 -
64. 2,533,883 -
65. 2,530,564 Vàng II
66. 2,466,778 -
67. 2,450,372 ngọc lục bảo III
68. 2,444,255 -
69. 2,436,927 Kim Cương IV
70. 2,427,021 -
71. 2,423,961 Kim Cương IV
72. 2,401,721 -
73. 2,383,944 Bạc I
74. 2,380,814 Kim Cương IV
75. 2,371,754 ngọc lục bảo I
76. 2,371,190 ngọc lục bảo IV
77. 2,345,548 Vàng II
78. 2,342,484 Vàng II
79. 2,337,184 Vàng I
80. 2,321,714 Đồng II
81. 2,321,670 -
82. 2,319,981 -
83. 2,309,542 -
84. 2,309,150 Sắt II
85. 2,306,623 Kim Cương I
86. 2,294,136 ngọc lục bảo I
87. 2,285,179 Kim Cương II
88. 2,275,417 -
89. 2,272,230 Bạch Kim IV
90. 2,262,916 ngọc lục bảo IV
91. 2,256,788 ngọc lục bảo III
92. 2,253,708 Đồng III
93. 2,228,423 ngọc lục bảo I
94. 2,222,775 Kim Cương IV
95. 2,219,963 Vàng IV
96. 2,203,622 Bạch Kim I
97. 2,202,607 Đồng I
98. 2,198,489 Kim Cương III
99. 2,191,783 Bạc II
100. 2,185,404 Bạc I