Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,226,401 Cao Thủ
2. 5,723,400 Vàng II
3. 5,536,308 ngọc lục bảo III
4. 5,522,559 Bạc IV
5. 5,222,416 ngọc lục bảo IV
6. 4,531,132 Bạch Kim II
7. 4,153,455 ngọc lục bảo IV
8. 3,870,912 ngọc lục bảo IV
9. 3,836,367 ngọc lục bảo II
10. 3,670,248 ngọc lục bảo IV
11. 3,512,382 Kim Cương II
12. 3,501,625 Cao Thủ
13. 3,416,311 -
14. 3,310,320 Vàng II
15. 3,263,737 ngọc lục bảo IV
16. 3,209,943 Bạch Kim III
17. 2,993,052 ngọc lục bảo II
18. 2,854,103 ngọc lục bảo II
19. 2,774,506 ngọc lục bảo III
20. 2,662,282 -
21. 2,631,220 Kim Cương II
22. 2,619,739 Bạch Kim I
23. 2,610,683 -
24. 2,600,664 Vàng II
25. 2,592,307 Vàng IV
26. 2,549,815 Kim Cương IV
27. 2,467,779 Kim Cương IV
28. 2,449,494 Bạch Kim IV
29. 2,446,318 -
30. 2,363,258 ngọc lục bảo IV
31. 2,340,392 Kim Cương II
32. 2,300,862 ngọc lục bảo I
33. 2,288,311 ngọc lục bảo IV
34. 2,256,548 Kim Cương IV
35. 2,185,379 Bạch Kim IV
36. 2,173,355 Bạc IV
37. 2,134,821 Kim Cương III
38. 2,131,183 Đồng III
39. 2,116,237 Bạch Kim III
40. 2,104,296 -
41. 2,096,024 ngọc lục bảo II
42. 2,093,487 Vàng II
43. 2,086,609 -
44. 2,080,985 -
45. 2,071,279 -
46. 2,069,720 -
47. 2,049,210 Bạch Kim II
48. 2,044,491 Cao Thủ
49. 2,035,906 ngọc lục bảo III
50. 2,034,168 Cao Thủ
51. 2,032,919 Bạch Kim III
52. 2,005,701 Bạch Kim III
53. 2,002,973 Bạch Kim IV
54. 1,991,757 Kim Cương IV
55. 1,986,188 Bạc I
56. 1,972,100 -
57. 1,955,063 Bạch Kim IV
58. 1,951,539 -
59. 1,939,109 -
60. 1,923,316 Kim Cương IV
61. 1,919,576 -
62. 1,908,773 Vàng IV
63. 1,892,184 -
64. 1,887,488 Bạch Kim III
65. 1,879,806 -
66. 1,847,916 Cao Thủ
67. 1,844,134 ngọc lục bảo III
68. 1,816,749 -
69. 1,799,269 ngọc lục bảo I
70. 1,780,572 Đồng III
71. 1,779,910 Bạc I
72. 1,774,166 ngọc lục bảo II
73. 1,767,434 -
74. 1,765,320 Bạch Kim III
75. 1,756,464 Cao Thủ
76. 1,751,215 -
77. 1,743,737 Kim Cương IV
78. 1,742,865 -
79. 1,722,224 Kim Cương III
80. 1,716,115 ngọc lục bảo II
81. 1,712,680 Kim Cương III
82. 1,700,421 Đồng III
83. 1,699,287 -
84. 1,690,865 Đồng III
85. 1,687,325 Bạch Kim IV
86. 1,684,401 Bạch Kim II
87. 1,681,601 -
88. 1,674,857 -
89. 1,668,410 ngọc lục bảo IV
90. 1,659,312 Kim Cương IV
91. 1,651,500 -
92. 1,650,653 ngọc lục bảo II
93. 1,635,402 Vàng IV
94. 1,629,250 -
95. 1,626,028 -
96. 1,621,505 ngọc lục bảo I
97. 1,619,639 Kim Cương IV
98. 1,616,206 Kim Cương III
99. 1,615,902 Bạch Kim IV
100. 1,609,639 Kim Cương I