Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,424,545 Bạch Kim III
2. 6,293,774 Vàng IV
3. 5,586,929 Bạc IV
4. 4,960,799 Bạch Kim IV
5. 4,947,900 Vàng IV
6. 4,865,973 Bạch Kim IV
7. 4,859,978 ngọc lục bảo IV
8. 4,527,772 Kim Cương IV
9. 4,145,463 Bạch Kim III
10. 4,134,572 ngọc lục bảo IV
11. 3,865,984 ngọc lục bảo II
12. 3,752,763 Bạch Kim II
13. 3,618,254 -
14. 3,546,573 ngọc lục bảo IV
15. 3,540,443 -
16. 3,495,777 Kim Cương III
17. 3,493,800 -
18. 3,482,900 Kim Cương III
19. 3,444,758 -
20. 3,432,828 Bạch Kim II
21. 3,382,421 ngọc lục bảo IV
22. 3,370,904 -
23. 3,357,550 Cao Thủ
24. 3,334,381 Cao Thủ
25. 3,211,440 Bạch Kim II
26. 3,210,286 -
27. 3,202,450 Vàng III
28. 3,201,932 Vàng I
29. 3,200,323 Vàng I
30. 3,191,216 -
31. 3,190,721 ngọc lục bảo IV
32. 3,116,987 Bạch Kim IV
33. 3,100,832 Đồng III
34. 3,100,568 Đồng I
35. 3,094,839 Bạc III
36. 3,084,897 Đồng I
37. 3,048,454 -
38. 2,991,763 Kim Cương IV
39. 2,971,795 Sắt II
40. 2,937,053 -
41. 2,927,395 Kim Cương IV
42. 2,913,926 Bạch Kim III
43. 2,896,102 Bạch Kim II
44. 2,799,683 -
45. 2,792,738 -
46. 2,780,008 Kim Cương II
47. 2,757,442 Bạc IV
48. 2,730,971 Bạch Kim III
49. 2,720,065 Kim Cương I
50. 2,710,444 -
51. 2,687,361 Bạch Kim IV
52. 2,685,064 Bạc III
53. 2,680,463 Vàng I
54. 2,678,101 Bạc III
55. 2,676,534 Bạch Kim II
56. 2,670,358 -
57. 2,667,292 -
58. 2,666,884 -
59. 2,644,559 Bạc III
60. 2,633,908 Đồng III
61. 2,626,219 Kim Cương II
62. 2,606,555 Kim Cương III
63. 2,589,948 Vàng IV
64. 2,585,422 -
65. 2,567,898 Bạch Kim III
66. 2,560,409 Đồng III
67. 2,540,506 Bạch Kim III
68. 2,540,062 Đồng IV
69. 2,536,297 Bạch Kim IV
70. 2,535,086 Vàng I
71. 2,530,296 ngọc lục bảo IV
72. 2,529,119 Vàng IV
73. 2,525,900 -
74. 2,520,211 Đồng III
75. 2,517,103 Bạch Kim IV
76. 2,516,010 -
77. 2,514,387 Bạch Kim III
78. 2,514,225 ngọc lục bảo II
79. 2,508,448 -
80. 2,492,892 Kim Cương III
81. 2,483,796 -
82. 2,481,541 ngọc lục bảo I
83. 2,474,074 -
84. 2,472,885 Bạc II
85. 2,447,647 ngọc lục bảo III
86. 2,409,565 ngọc lục bảo II
87. 2,403,607 ngọc lục bảo II
88. 2,397,817 -
89. 2,390,340 Kim Cương IV
90. 2,388,072 -
91. 2,382,642 Bạch Kim IV
92. 2,382,197 ngọc lục bảo I
93. 2,380,364 Bạch Kim II
94. 2,379,168 Bạch Kim III
95. 2,379,047 -
96. 2,377,655 ngọc lục bảo IV
97. 2,360,652 Kim Cương I
98. 2,356,628 ngọc lục bảo III
99. 2,356,224 Bạc IV
100. 2,354,284 Kim Cương IV