Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,775,238 Cao Thủ
2. 12,741,568 Kim Cương II
3. 11,263,968 Cao Thủ
4. 10,327,353 -
5. 10,204,211 -
6. 8,447,089 Kim Cương I
7. 7,208,376 Cao Thủ
8. 6,589,326 Bạc IV
9. 6,415,240 Bạch Kim III
10. 6,260,438 Vàng IV
11. 6,246,102 Cao Thủ
12. 6,239,061 Kim Cương I
13. 6,229,767 Bạc IV
14. 6,163,711 -
15. 5,987,043 Vàng II
16. 5,967,990 Vàng IV
17. 5,869,135 -
18. 5,836,046 ngọc lục bảo III
19. 5,700,947 Cao Thủ
20. 5,678,793 Bạc II
21. 5,557,147 Đồng I
22. 5,507,930 Bạch Kim II
23. 5,486,461 Bạc III
24. 5,446,009 -
25. 5,348,875 Vàng II
26. 5,334,609 Đại Cao Thủ
27. 5,278,094 Đồng IV
28. 5,272,999 ngọc lục bảo III
29. 5,212,248 ngọc lục bảo IV
30. 5,137,391 Bạch Kim IV
31. 5,107,970 Đồng III
32. 5,096,484 ngọc lục bảo III
33. 4,986,485 Kim Cương I
34. 4,960,799 Bạch Kim IV
35. 4,947,900 Vàng II
36. 4,936,867 Kim Cương IV
37. 4,848,189 Bạch Kim III
38. 4,839,689 ngọc lục bảo I
39. 4,829,226 ngọc lục bảo I
40. 4,808,667 Vàng III
41. 4,802,227 -
42. 4,693,116 ngọc lục bảo I
43. 4,615,544 Kim Cương II
44. 4,537,597 Bạch Kim II
45. 4,530,264 Vàng II
46. 4,515,468 ngọc lục bảo IV
47. 4,490,176 Sắt IV
48. 4,475,118 ngọc lục bảo IV
49. 4,438,840 -
50. 4,426,840 ngọc lục bảo I
51. 4,386,706 Bạc I
52. 4,372,364 Đồng IV
53. 4,337,458 Kim Cương IV
54. 4,304,033 Kim Cương IV
55. 4,288,925 Kim Cương III
56. 4,275,156 Kim Cương IV
57. 4,274,286 -
58. 4,269,683 -
59. 4,236,757 Vàng III
60. 4,220,248 ngọc lục bảo I
61. 4,173,866 Bạc III
62. 4,150,658 -
63. 4,147,302 ngọc lục bảo IV
64. 4,145,463 Bạch Kim IV
65. 4,136,468 ngọc lục bảo IV
66. 4,111,635 Bạch Kim IV
67. 4,104,588 ngọc lục bảo IV
68. 4,080,563 ngọc lục bảo I
69. 4,078,022 Bạch Kim I
70. 4,073,876 ngọc lục bảo II
71. 4,068,255 Cao Thủ
72. 4,048,361 Kim Cương IV
73. 4,032,771 Vàng IV
74. 3,980,064 Cao Thủ
75. 3,971,237 -
76. 3,947,272 Cao Thủ
77. 3,921,488 -
78. 3,893,694 ngọc lục bảo IV
79. 3,875,242 -
80. 3,854,840 Kim Cương IV
81. 3,849,128 Bạch Kim III
82. 3,846,747 ngọc lục bảo IV
83. 3,841,774 Bạc I
84. 3,831,930 -
85. 3,810,739 ngọc lục bảo III
86. 3,776,705 Bạch Kim II
87. 3,768,579 ngọc lục bảo IV
88. 3,752,434 ngọc lục bảo I
89. 3,729,619 Bạch Kim I
90. 3,718,366 Bạch Kim II
91. 3,695,596 ngọc lục bảo III
92. 3,678,394 Cao Thủ
93. 3,664,452 ngọc lục bảo III
94. 3,618,254 -
95. 3,615,936 Cao Thủ
96. 3,599,016 -
97. 3,596,731 -
98. 3,594,741 Cao Thủ
99. 3,561,409 -
100. 3,546,573 Bạch Kim I