Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,624,006 Kim Cương III
2. 4,438,840 -
3. 4,386,706 Vàng IV
4. 3,316,469 Bạch Kim III
5. 3,113,069 Bạch Kim IV
6. 3,087,527 ngọc lục bảo II
7. 2,361,159 Kim Cương III
8. 2,241,762 -
9. 2,214,122 Đồng II
10. 2,175,224 ngọc lục bảo III
11. 2,090,741 Kim Cương IV
12. 1,976,992 Bạch Kim IV
13. 1,913,629 Bạch Kim I
14. 1,913,141 -
15. 1,858,114 Bạc II
16. 1,852,797 ngọc lục bảo II
17. 1,764,975 ngọc lục bảo IV
18. 1,758,164 Bạc III
19. 1,722,502 Bạc II
20. 1,700,567 Vàng II
21. 1,686,016 Vàng II
22. 1,659,989 Vàng III
23. 1,658,169 ngọc lục bảo IV
24. 1,624,745 Đồng II
25. 1,620,740 Vàng II
26. 1,603,379 Kim Cương IV
27. 1,587,329 Cao Thủ
28. 1,553,954 Sắt II
29. 1,518,683 Sắt II
30. 1,508,124 Bạc IV
31. 1,504,121 -
32. 1,454,309 Bạch Kim I
33. 1,444,799 -
34. 1,419,684 Đồng I
35. 1,408,630 Bạch Kim IV
36. 1,398,061 ngọc lục bảo III
37. 1,397,278 ngọc lục bảo IV
38. 1,358,475 Đồng IV
39. 1,345,304 Bạc I
40. 1,342,022 -
41. 1,329,513 ngọc lục bảo II
42. 1,329,495 Bạch Kim II
43. 1,322,807 -
44. 1,316,832 Vàng IV
45. 1,313,436 -
46. 1,304,232 Vàng III
47. 1,279,819 Vàng I
48. 1,263,712 -
49. 1,263,644 Đồng IV
50. 1,252,292 -
51. 1,246,652 -
52. 1,237,790 Bạch Kim II
53. 1,229,663 -
54. 1,219,123 Bạch Kim II
55. 1,217,365 ngọc lục bảo IV
56. 1,205,507 -
57. 1,203,378 Bạc I
58. 1,200,533 Bạch Kim III
59. 1,190,601 Bạch Kim IV
60. 1,185,723 Đồng I
61. 1,179,994 ngọc lục bảo II
62. 1,174,106 Kim Cương III
63. 1,151,329 -
64. 1,150,565 Bạch Kim I
65. 1,144,276 -
66. 1,137,772 -
67. 1,131,543 Vàng III
68. 1,129,683 Đồng III
69. 1,129,620 ngọc lục bảo IV
70. 1,121,383 -
71. 1,119,775 Bạch Kim I
72. 1,106,304 ngọc lục bảo I
73. 1,103,570 -
74. 1,102,520 -
75. 1,097,800 Bạch Kim I
76. 1,096,398 Bạc IV
77. 1,092,500 Bạch Kim IV
78. 1,090,142 -
79. 1,084,569 -
80. 1,071,406 ngọc lục bảo IV
81. 1,067,873 Vàng IV
82. 1,053,975 Vàng I
83. 1,040,544 -
84. 1,039,863 -
85. 1,037,957 Đồng II
86. 1,037,630 -
87. 1,031,237 Bạch Kim I
88. 1,022,622 ngọc lục bảo IV
89. 1,020,876 Bạc III
90. 1,020,250 Vàng IV
91. 1,016,233 Vàng IV
92. 1,008,311 -
93. 1,007,024 -
94. 996,714 ngọc lục bảo IV
95. 995,842 Bạch Kim IV
96. 994,814 -
97. 985,149 -
98. 980,189 Bạch Kim IV
99. 976,106 -
100. 973,168 Vàng IV