Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,091,889 ngọc lục bảo I
2. 3,901,422 ngọc lục bảo III
3. 2,866,085 Bạc II
4. 2,832,913 Bạch Kim III
5. 2,816,164 -
6. 2,725,423 ngọc lục bảo IV
7. 2,720,591 Kim Cương II
8. 2,568,943 Kim Cương III
9. 2,536,717 -
10. 2,465,129 Kim Cương III
11. 2,358,326 Vàng III
12. 2,249,482 -
13. 2,249,381 -
14. 2,239,137 Bạch Kim I
15. 2,198,405 Bạch Kim II
16. 2,146,022 Bạch Kim IV
17. 2,083,783 ngọc lục bảo III
18. 2,014,941 Vàng IV
19. 2,008,606 Vàng II
20. 1,975,965 Bạch Kim III
21. 1,966,556 Bạch Kim I
22. 1,935,078 -
23. 1,911,537 -
24. 1,857,569 -
25. 1,841,805 Vàng I
26. 1,839,261 Vàng I
27. 1,804,584 ngọc lục bảo IV
28. 1,795,976 ngọc lục bảo II
29. 1,767,330 -
30. 1,752,752 -
31. 1,747,483 ngọc lục bảo IV
32. 1,741,625 -
33. 1,725,098 ngọc lục bảo III
34. 1,715,553 Bạch Kim IV
35. 1,714,092 ngọc lục bảo IV
36. 1,701,048 -
37. 1,697,212 Bạch Kim III
38. 1,689,369 Đồng IV
39. 1,682,176 -
40. 1,664,377 -
41. 1,660,848 Bạc I
42. 1,645,488 Bạch Kim IV
43. 1,625,540 Kim Cương I
44. 1,613,681 -
45. 1,601,415 Vàng I
46. 1,595,070 -
47. 1,572,279 Cao Thủ
48. 1,551,633 Bạch Kim II
49. 1,550,260 -
50. 1,532,815 -
51. 1,521,774 -
52. 1,513,923 ngọc lục bảo II
53. 1,503,587 -
54. 1,472,210 -
55. 1,463,899 ngọc lục bảo IV
56. 1,453,769 ngọc lục bảo IV
57. 1,446,742 Bạc IV
58. 1,394,726 ngọc lục bảo III
59. 1,381,331 ngọc lục bảo IV
60. 1,377,973 Bạc IV
61. 1,353,830 -
62. 1,353,791 -
63. 1,342,170 ngọc lục bảo IV
64. 1,328,622 Kim Cương IV
65. 1,325,083 Bạc IV
66. 1,313,395 -
67. 1,301,407 Vàng III
68. 1,290,277 Bạch Kim IV
69. 1,287,687 Bạch Kim IV
70. 1,278,057 Bạch Kim IV
71. 1,255,978 -
72. 1,254,817 Vàng IV
73. 1,243,519 Đồng II
74. 1,231,981 Kim Cương IV
75. 1,220,326 Đồng I
76. 1,219,392 Vàng IV
77. 1,212,728 -
78. 1,207,378 Bạch Kim IV
79. 1,202,864 ngọc lục bảo IV
80. 1,199,424 -
81. 1,195,765 Vàng III
82. 1,191,397 -
83. 1,188,999 ngọc lục bảo IV
84. 1,188,466 -
85. 1,177,670 -
86. 1,176,063 ngọc lục bảo III
87. 1,172,125 Bạch Kim III
88. 1,168,625 Vàng IV
89. 1,163,238 Bạc III
90. 1,157,370 Bạch Kim IV
91. 1,155,883 Kim Cương IV
92. 1,150,516 Bạch Kim III
93. 1,141,930 -
94. 1,136,021 ngọc lục bảo I
95. 1,135,585 Kim Cương IV
96. 1,135,313 -
97. 1,127,288 -
98. 1,125,282 Kim Cương IV
99. 1,122,635 ngọc lục bảo IV
100. 1,122,465 -