Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,869,135 -
2. 5,349,157 Vàng II
3. 4,693,116 ngọc lục bảo I
4. 4,220,248 ngọc lục bảo I
5. 3,959,006 Cao Thủ
6. 3,695,596 ngọc lục bảo III
7. 3,678,394 Cao Thủ
8. 3,531,766 -
9. 3,300,757 ngọc lục bảo III
10. 3,265,951 ngọc lục bảo I
11. 3,140,296 Bạch Kim III
12. 3,100,058 -
13. 3,056,111 Vàng IV
14. 3,016,350 Đại Cao Thủ
15. 3,014,754 Thách Đấu
16. 3,009,321 ngọc lục bảo I
17. 3,007,063 Đồng IV
18. 2,985,733 Cao Thủ
19. 2,971,855 Sắt I
20. 2,964,378 Cao Thủ
21. 2,913,502 Bạc II
22. 2,882,794 ngọc lục bảo III
23. 2,846,644 -
24. 2,754,382 ngọc lục bảo III
25. 2,595,028 Kim Cương II
26. 2,400,926 Bạch Kim I
27. 2,377,256 -
28. 2,374,249 Cao Thủ
29. 2,373,674 Kim Cương III
30. 2,341,812 Cao Thủ
31. 2,330,262 Bạch Kim IV
32. 2,320,958 Đồng II
33. 2,313,628 Bạch Kim I
34. 2,277,390 Vàng IV
35. 2,246,654 Đồng IV
36. 2,236,128 Bạch Kim II
37. 2,189,654 Bạch Kim I
38. 2,189,518 -
39. 2,178,603 Kim Cương IV
40. 2,166,776 Đồng IV
41. 2,157,888 Kim Cương IV
42. 2,156,413 ngọc lục bảo III
43. 2,103,104 -
44. 2,073,997 -
45. 2,049,701 -
46. 2,017,182 Đồng IV
47. 2,003,801 ngọc lục bảo I
48. 2,001,680 -
49. 1,987,486 ngọc lục bảo III
50. 1,975,619 ngọc lục bảo I
51. 1,953,807 ngọc lục bảo IV
52. 1,947,825 ngọc lục bảo II
53. 1,946,844 Thách Đấu
54. 1,937,563 Kim Cương I
55. 1,934,134 ngọc lục bảo I
56. 1,913,755 Đồng III
57. 1,905,627 Vàng IV
58. 1,901,655 Kim Cương II
59. 1,894,054 -
60. 1,891,162 Kim Cương IV
61. 1,887,852 Vàng IV
62. 1,880,427 Bạch Kim IV
63. 1,870,491 Sắt III
64. 1,855,912 Kim Cương I
65. 1,850,677 ngọc lục bảo III
66. 1,842,632 Kim Cương IV
67. 1,836,642 -
68. 1,832,877 Đồng III
69. 1,826,029 ngọc lục bảo I
70. 1,825,032 -
71. 1,818,883 Cao Thủ
72. 1,809,984 -
73. 1,799,119 -
74. 1,769,896 Kim Cương II
75. 1,762,158 ngọc lục bảo IV
76. 1,754,150 ngọc lục bảo IV
77. 1,751,572 Bạch Kim III
78. 1,748,126 ngọc lục bảo I
79. 1,738,707 ngọc lục bảo IV
80. 1,731,165 Kim Cương IV
81. 1,731,063 ngọc lục bảo IV
82. 1,726,067 ngọc lục bảo IV
83. 1,721,477 -
84. 1,716,959 Kim Cương II
85. 1,715,960 -
86. 1,714,359 ngọc lục bảo II
87. 1,713,882 Thách Đấu
88. 1,704,718 ngọc lục bảo IV
89. 1,703,840 ngọc lục bảo I
90. 1,701,058 Vàng III
91. 1,694,207 ngọc lục bảo IV
92. 1,689,625 Kim Cương I
93. 1,688,235 Bạch Kim IV
94. 1,670,022 ngọc lục bảo IV
95. 1,652,909 Vàng III
96. 1,639,330 ngọc lục bảo II
97. 1,631,105 Kim Cương IV
98. 1,626,148 Kim Cương III
99. 1,612,261 Kim Cương III
100. 1,611,363 Vàng III