Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,040,958 -
2. 2,982,083 Vàng II
3. 2,359,551 ngọc lục bảo I
4. 2,123,966 ngọc lục bảo II
5. 2,111,721 Đồng IV
6. 1,836,858 Vàng IV
7. 1,751,621 -
8. 1,721,463 -
9. 1,708,906 -
10. 1,656,894 Vàng IV
11. 1,649,723 ngọc lục bảo I
12. 1,618,031 -
13. 1,560,356 ngọc lục bảo IV
14. 1,472,477 -
15. 1,429,220 Vàng I
16. 1,380,334 ngọc lục bảo III
17. 1,375,464 -
18. 1,346,577 ngọc lục bảo IV
19. 1,340,636 ngọc lục bảo IV
20. 1,319,332 ngọc lục bảo IV
21. 1,307,795 ngọc lục bảo II
22. 1,293,504 -
23. 1,287,920 Bạch Kim IV
24. 1,268,657 -
25. 1,251,572 -
26. 1,229,795 -
27. 1,200,804 ngọc lục bảo IV
28. 1,198,862 -
29. 1,176,807 Bạc IV
30. 1,173,676 Kim Cương II
31. 1,166,073 Kim Cương I
32. 1,161,841 ngọc lục bảo I
33. 1,159,669 -
34. 1,146,629 Đại Cao Thủ
35. 1,143,835 Kim Cương I
36. 1,128,420 Vàng IV
37. 1,101,961 Sắt I
38. 1,067,978 Đồng I
39. 1,062,597 -
40. 1,060,404 ngọc lục bảo II
41. 1,040,536 -
42. 1,034,955 -
43. 1,028,554 -
44. 1,028,548 -
45. 1,017,916 -
46. 1,010,163 -
47. 1,004,876 Kim Cương IV
48. 997,461 Bạch Kim III
49. 981,758 -
50. 978,778 -
51. 976,723 -
52. 974,801 -
53. 953,755 -
54. 948,139 Vàng IV
55. 943,912 -
56. 942,919 -
57. 938,021 Kim Cương IV
58. 934,995 -
59. 932,909 -
60. 930,728 -
61. 924,576 -
62. 922,220 ngọc lục bảo III
63. 916,401 Bạch Kim I
64. 913,769 -
65. 911,875 ngọc lục bảo IV
66. 895,269 ngọc lục bảo II
67. 894,531 -
68. 890,641 Bạch Kim I
69. 884,840 ngọc lục bảo IV
70. 882,001 -
71. 880,461 Vàng I
72. 861,268 -
73. 858,900 -
74. 850,255 Kim Cương IV
75. 847,137 -
76. 832,727 -
77. 827,081 Bạch Kim II
78. 824,173 Bạc IV
79. 812,534 -
80. 809,676 -
81. 806,959 ngọc lục bảo III
82. 806,215 Bạch Kim III
83. 801,597 -
84. 801,405 Bạch Kim IV
85. 795,634 Vàng I
86. 794,122 Vàng I
87. 791,793 -
88. 790,042 Bạch Kim I
89. 789,759 -
90. 786,588 -
91. 784,876 -
92. 780,142 ngọc lục bảo IV
93. 779,793 Vàng I
94. 777,942 Bạch Kim II
95. 777,043 -
96. 776,261 Bạc II
97. 775,975 Vàng III
98. 768,537 Kim Cương IV
99. 759,598 Đồng IV
100. 757,190 Bạch Kim I