Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,345,598 Đại Cao Thủ
2. 3,598,157 Cao Thủ
3. 2,959,156 -
4. 2,216,717 Cao Thủ
5. 1,924,669 Bạch Kim I
6. 1,858,000 Đồng I
7. 1,775,844 Vàng IV
8. 1,767,525 -
9. 1,733,596 Kim Cương I
10. 1,710,398 -
11. 1,700,460 Kim Cương IV
12. 1,682,724 ngọc lục bảo IV
13. 1,665,477 Kim Cương I
14. 1,614,444 ngọc lục bảo III
15. 1,611,642 Kim Cương IV
16. 1,609,345 -
17. 1,606,799 Bạch Kim II
18. 1,605,022 -
19. 1,561,992 Kim Cương IV
20. 1,556,068 -
21. 1,551,702 -
22. 1,544,812 Đại Cao Thủ
23. 1,521,710 Kim Cương I
24. 1,510,461 Bạch Kim IV
25. 1,469,332 Cao Thủ
26. 1,450,733 ngọc lục bảo I
27. 1,430,802 -
28. 1,419,956 -
29. 1,392,629 -
30. 1,355,248 Bạch Kim I
31. 1,345,493 Bạc III
32. 1,341,210 Kim Cương IV
33. 1,333,125 Bạc III
34. 1,332,728 Bạch Kim I
35. 1,324,508 -
36. 1,321,099 Kim Cương I
37. 1,309,878 -
38. 1,291,630 -
39. 1,282,391 Kim Cương III
40. 1,263,596 ngọc lục bảo IV
41. 1,246,434 Bạch Kim IV
42. 1,239,502 Bạch Kim II
43. 1,219,293 -
44. 1,215,851 -
45. 1,192,599 ngọc lục bảo IV
46. 1,188,155 Đại Cao Thủ
47. 1,175,706 ngọc lục bảo II
48. 1,169,754 ngọc lục bảo IV
49. 1,158,667 ngọc lục bảo I
50. 1,155,918 Bạch Kim I
51. 1,144,456 Bạch Kim IV
52. 1,144,240 Bạch Kim III
53. 1,135,606 -
54. 1,135,453 -
55. 1,124,775 -
56. 1,119,770 -
57. 1,106,581 -
58. 1,103,949 Vàng IV
59. 1,103,309 -
60. 1,099,026 -
61. 1,092,789 -
62. 1,092,042 ngọc lục bảo IV
63. 1,090,425 Bạch Kim I
64. 1,088,020 ngọc lục bảo II
65. 1,085,324 Kim Cương II
66. 1,084,483 Kim Cương III
67. 1,078,932 ngọc lục bảo IV
68. 1,073,705 -
69. 1,072,782 ngọc lục bảo II
70. 1,072,455 Bạch Kim IV
71. 1,065,269 -
72. 1,061,262 Vàng IV
73. 1,059,615 Kim Cương III
74. 1,050,643 -
75. 1,042,276 Đồng III
76. 1,038,506 ngọc lục bảo III
77. 1,027,586 ngọc lục bảo III
78. 1,027,510 Kim Cương II
79. 1,023,072 ngọc lục bảo II
80. 1,018,700 ngọc lục bảo II
81. 1,017,952 -
82. 1,006,332 ngọc lục bảo I
83. 1,005,970 Kim Cương IV
84. 996,431 -
85. 993,312 ngọc lục bảo IV
86. 990,979 -
87. 988,103 -
88. 987,772 Thách Đấu
89. 986,465 Bạch Kim I
90. 986,322 ngọc lục bảo IV
91. 985,747 -
92. 984,167 -
93. 983,168 Bạch Kim II
94. 974,298 -
95. 973,707 ngọc lục bảo II
96. 972,732 Bạch Kim IV
97. 967,027 Bạc III
98. 966,256 -
99. 964,871 Vàng I
100. 964,535 Kim Cương III