Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,987,032 Bạch Kim I
2. 5,663,046 Cao Thủ
3. 5,318,664 ngọc lục bảo III
4. 5,097,091 -
5. 4,980,873 Bạch Kim III
6. 4,859,890 Bạc II
7. 4,757,525 Vàng II
8. 4,731,385 Kim Cương IV
9. 4,554,863 ngọc lục bảo IV
10. 4,420,094 ngọc lục bảo IV
11. 3,891,232 -
12. 3,627,597 Bạch Kim IV
13. 3,467,033 Bạc III
14. 3,403,747 Vàng I
15. 3,392,142 ngọc lục bảo IV
16. 3,367,908 Cao Thủ
17. 3,350,388 -
18. 3,339,341 ngọc lục bảo IV
19. 3,281,930 Đồng II
20. 3,224,136 ngọc lục bảo IV
21. 3,222,110 Đồng I
22. 3,144,931 ngọc lục bảo III
23. 3,107,954 Bạch Kim I
24. 3,081,549 Kim Cương IV
25. 3,022,146 -
26. 3,009,629 -
27. 2,974,713 ngọc lục bảo IV
28. 2,955,670 Bạc II
29. 2,935,195 Vàng I
30. 2,928,732 Bạch Kim IV
31. 2,926,408 Cao Thủ
32. 2,922,338 -
33. 2,918,280 Kim Cương IV
34. 2,911,119 ngọc lục bảo IV
35. 2,897,697 Kim Cương II
36. 2,858,216 Bạc II
37. 2,853,135 Cao Thủ
38. 2,834,022 Đồng IV
39. 2,809,545 Kim Cương III
40. 2,808,575 Bạch Kim II
41. 2,798,454 -
42. 2,780,888 ngọc lục bảo IV
43. 2,770,144 Bạch Kim III
44. 2,761,730 Kim Cương IV
45. 2,753,252 Vàng III
46. 2,737,344 Vàng II
47. 2,716,308 Bạch Kim II
48. 2,691,896 Kim Cương IV
49. 2,688,566 ngọc lục bảo I
50. 2,661,966 ngọc lục bảo II
51. 2,660,361 Kim Cương IV
52. 2,647,806 -
53. 2,647,774 Kim Cương IV
54. 2,643,288 Cao Thủ
55. 2,636,781 -
56. 2,605,098 ngọc lục bảo II
57. 2,585,496 Vàng IV
58. 2,570,149 -
59. 2,555,521 Đồng II
60. 2,555,075 Cao Thủ
61. 2,538,908 Bạch Kim III
62. 2,535,680 Vàng IV
63. 2,529,380 Vàng I
64. 2,506,126 Bạch Kim III
65. 2,503,856 -
66. 2,463,993 Kim Cương II
67. 2,460,160 -
68. 2,457,210 Bạch Kim IV
69. 2,433,712 Sắt I
70. 2,389,024 Kim Cương IV
71. 2,379,630 ngọc lục bảo III
72. 2,373,173 ngọc lục bảo IV
73. 2,365,580 Bạch Kim I
74. 2,363,599 -
75. 2,319,693 Bạch Kim III
76. 2,309,669 ngọc lục bảo I
77. 2,292,721 ngọc lục bảo IV
78. 2,292,514 -
79. 2,286,628 Sắt I
80. 2,276,887 -
81. 2,271,824 Đồng IV
82. 2,242,869 Kim Cương IV
83. 2,234,210 Sắt II
84. 2,228,041 ngọc lục bảo I
85. 2,220,205 Bạc I
86. 2,206,711 Sắt I
87. 2,179,930 Sắt IV
88. 2,177,299 Vàng III
89. 2,176,779 Vàng III
90. 2,160,628 Vàng IV
91. 2,135,265 Sắt I
92. 2,128,384 Vàng III
93. 2,124,447 ngọc lục bảo I
94. 2,122,256 -
95. 2,120,787 -
96. 2,104,344 ngọc lục bảo I
97. 2,091,118 Kim Cương III
98. 2,089,277 Bạch Kim IV
99. 2,081,263 ngọc lục bảo I
100. 2,080,788 Vàng III