Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,783,650 Cao Thủ
2. 3,180,968 Đồng I
3. 3,119,795 Bạch Kim IV
4. 2,533,625 Bạch Kim IV
5. 2,465,907 Vàng III
6. 2,442,055 Vàng IV
7. 2,296,916 Bạc IV
8. 2,107,582 Vàng IV
9. 2,091,630 Bạch Kim IV
10. 2,010,494 Bạc IV
11. 1,954,084 ngọc lục bảo IV
12. 1,911,072 Vàng I
13. 1,845,496 Bạch Kim IV
14. 1,760,128 Bạc III
15. 1,731,651 Bạc II
16. 1,607,118 Bạc IV
17. 1,548,081 Vàng IV
18. 1,542,396 Bạc II
19. 1,503,839 Vàng II
20. 1,479,832 -
21. 1,475,033 Đại Cao Thủ
22. 1,471,147 ngọc lục bảo IV
23. 1,423,653 Bạc IV
24. 1,419,543 Bạc IV
25. 1,414,014 -
26. 1,395,967 -
27. 1,394,704 Đồng II
28. 1,378,316 Vàng II
29. 1,375,007 Đồng III
30. 1,369,570 -
31. 1,361,852 Đồng IV
32. 1,357,628 Bạch Kim I
33. 1,351,809 Bạc III
34. 1,351,534 -
35. 1,315,775 ngọc lục bảo II
36. 1,296,335 Sắt II
37. 1,294,566 -
38. 1,288,252 -
39. 1,283,164 Vàng I
40. 1,267,950 ngọc lục bảo IV
41. 1,256,513 ngọc lục bảo IV
42. 1,210,966 Bạc II
43. 1,207,076 -
44. 1,206,731 Bạch Kim III
45. 1,191,272 -
46. 1,178,057 Vàng IV
47. 1,160,428 ngọc lục bảo III
48. 1,156,576 ngọc lục bảo II
49. 1,156,046 Vàng I
50. 1,155,991 -
51. 1,145,997 Sắt IV
52. 1,145,407 Kim Cương IV
53. 1,126,327 -
54. 1,112,662 Kim Cương III
55. 1,099,325 ngọc lục bảo II
56. 1,096,496 -
57. 1,094,739 Sắt I
58. 1,086,657 ngọc lục bảo II
59. 1,086,586 -
60. 1,085,244 Vàng III
61. 1,076,592 ngọc lục bảo III
62. 1,075,603 -
63. 1,074,660 -
64. 1,068,587 -
65. 1,063,204 Bạch Kim IV
66. 1,041,130 ngọc lục bảo I
67. 1,037,923 Vàng I
68. 1,037,899 -
69. 1,035,467 Bạc III
70. 1,026,205 ngọc lục bảo I
71. 1,016,676 Bạch Kim IV
72. 1,014,018 Bạc IV
73. 1,008,691 Bạc II
74. 1,006,170 -
75. 1,005,930 -
76. 1,001,873 Bạc IV
77. 997,318 -
78. 991,994 Sắt IV
79. 986,636 Vàng IV
80. 986,520 ngọc lục bảo II
81. 976,304 Bạch Kim IV
82. 968,897 ngọc lục bảo I
83. 966,778 -
84. 962,041 Vàng II
85. 959,018 ngọc lục bảo I
86. 957,150 -
87. 952,287 Bạch Kim IV
88. 948,206 Kim Cương IV
89. 946,115 -
90. 945,754 -
91. 944,966 ngọc lục bảo IV
92. 941,980 Bạch Kim I
93. 938,072 Bạch Kim IV
94. 931,423 -
95. 927,817 -
96. 923,636 Bạch Kim IV
97. 917,804 -
98. 916,025 Bạc III
99. 911,767 Bạch Kim II
100. 909,632 Vàng IV