Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,107,751 -
2. 2,416,818 Đại Cao Thủ
3. 2,209,635 -
4. 2,186,963 Kim Cương II
5. 2,085,543 ngọc lục bảo IV
6. 1,866,466 ngọc lục bảo II
7. 1,666,658 Bạch Kim IV
8. 1,421,746 Vàng IV
9. 1,414,402 ngọc lục bảo IV
10. 1,400,188 Bạc IV
11. 1,340,696 ngọc lục bảo IV
12. 1,288,511 Bạc II
13. 1,260,512 Bạch Kim I
14. 1,243,115 -
15. 1,230,132 Bạch Kim II
16. 1,230,009 Đồng IV
17. 1,205,405 Bạch Kim IV
18. 1,199,555 -
19. 1,171,913 -
20. 1,160,680 Đại Cao Thủ
21. 1,151,070 Vàng IV
22. 1,117,057 Kim Cương IV
23. 1,116,847 ngọc lục bảo IV
24. 1,063,667 -
25. 1,003,977 Bạc II
26. 996,201 ngọc lục bảo IV
27. 985,133 Sắt II
28. 979,704 Vàng II
29. 978,235 Sắt I
30. 969,221 -
31. 950,035 -
32. 924,738 Kim Cương IV
33. 924,724 -
34. 911,094 -
35. 909,727 -
36. 909,553 Đồng I
37. 903,492 Sắt I
38. 855,722 Vàng III
39. 838,601 -
40. 807,509 Bạch Kim III
41. 804,088 -
42. 788,734 Đồng III
43. 782,878 -
44. 744,399 -
45. 732,013 Bạch Kim I
46. 724,745 -
47. 716,539 -
48. 710,901 Vàng III
49. 702,420 ngọc lục bảo IV
50. 699,053 ngọc lục bảo IV
51. 697,509 -
52. 691,778 Đồng IV
53. 691,628 ngọc lục bảo III
54. 673,015 Vàng II
55. 649,979 Cao Thủ
56. 648,441 Đồng II
57. 647,784 -
58. 644,520 -
59. 644,338 -
60. 635,503 ngọc lục bảo II
61. 631,131 -
62. 621,648 -
63. 614,013 ngọc lục bảo III
64. 613,891 Vàng III
65. 607,110 Vàng II
66. 605,754 -
67. 591,846 -
68. 591,829 Đồng III
69. 591,274 ngọc lục bảo II
70. 588,392 -
71. 588,387 Bạch Kim IV
72. 587,880 Vàng II
73. 587,802 ngọc lục bảo II
74. 583,129 Sắt IV
75. 578,403 -
76. 577,341 Sắt II
77. 574,693 Vàng I
78. 571,270 -
79. 568,679 -
80. 568,153 -
81. 567,034 Sắt I
82. 561,562 Kim Cương IV
83. 558,616 -
84. 554,234 -
85. 553,975 -
86. 551,490 Bạch Kim IV
87. 550,065 -
88. 548,204 Bạch Kim IV
89. 541,201 -
90. 540,374 -
91. 535,139 Sắt III
92. 534,550 Đồng I
93. 527,486 -
94. 524,004 Bạch Kim II
95. 522,743 -
96. 515,239 Bạc I
97. 507,220 Bạch Kim I
98. 505,008 Bạch Kim IV
99. 504,964 Đồng III
100. 504,062 Bạch Kim II