Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,160,867 Bạch Kim IV
2. 7,450,844 -
3. 7,080,155 -
4. 7,068,038 Bạch Kim IV
5. 6,974,133 Bạch Kim III
6. 6,951,972 Bạch Kim I
7. 6,940,907 ngọc lục bảo IV
8. 6,828,613 ngọc lục bảo III
9. 6,654,652 ngọc lục bảo II
10. 6,580,758 -
11. 6,513,601 Kim Cương IV
12. 6,394,852 Bạch Kim II
13. 6,390,233 Bạch Kim IV
14. 6,137,547 Sắt IV
15. 6,128,421 ngọc lục bảo I
16. 5,907,710 Vàng III
17. 5,870,606 ngọc lục bảo I
18. 5,862,988 -
19. 5,857,976 Cao Thủ
20. 5,660,173 Cao Thủ
21. 5,590,632 Kim Cương III
22. 5,527,583 Cao Thủ
23. 5,497,030 -
24. 5,482,139 Vàng III
25. 5,393,929 ngọc lục bảo I
26. 5,312,860 ngọc lục bảo III
27. 5,291,979 Vàng IV
28. 5,289,515 Kim Cương III
29. 5,284,131 -
30. 5,218,345 -
31. 5,204,049 ngọc lục bảo IV
32. 5,200,543 ngọc lục bảo IV
33. 5,197,950 Bạch Kim IV
34. 5,169,229 Kim Cương I
35. 5,120,661 -
36. 5,109,516 ngọc lục bảo IV
37. 5,097,091 -
38. 4,980,660 Bạc IV
39. 4,975,293 -
40. 4,973,006 Bạch Kim IV
41. 4,954,390 -
42. 4,877,398 Cao Thủ
43. 4,873,407 ngọc lục bảo IV
44. 4,797,603 Đồng I
45. 4,797,514 Đồng IV
46. 4,772,655 Bạch Kim II
47. 4,769,388 ngọc lục bảo III
48. 4,745,758 Bạch Kim IV
49. 4,744,844 Bạch Kim IV
50. 4,707,967 ngọc lục bảo III
51. 4,707,397 Kim Cương IV
52. 4,685,340 Đồng IV
53. 4,681,802 Bạch Kim II
54. 4,628,428 Kim Cương III
55. 4,608,375 Kim Cương III
56. 4,600,973 -
57. 4,535,550 -
58. 4,525,406 Kim Cương IV
59. 4,512,393 Kim Cương III
60. 4,505,302 Kim Cương IV
61. 4,504,348 -
62. 4,493,541 ngọc lục bảo II
63. 4,471,113 -
64. 4,469,001 Kim Cương III
65. 4,420,094 Bạch Kim I
66. 4,347,247 Kim Cương II
67. 4,327,916 Kim Cương IV
68. 4,291,418 Cao Thủ
69. 4,267,198 -
70. 4,249,552 Kim Cương I
71. 4,247,622 -
72. 4,240,229 Bạch Kim IV
73. 4,235,931 Cao Thủ
74. 4,222,155 Cao Thủ
75. 4,173,666 Cao Thủ
76. 4,172,736 Bạch Kim IV
77. 4,161,830 ngọc lục bảo III
78. 4,149,710 Kim Cương IV
79. 4,144,879 Kim Cương IV
80. 4,122,654 Sắt II
81. 4,110,491 -
82. 4,103,577 Kim Cương I
83. 4,086,122 ngọc lục bảo IV
84. 4,073,700 ngọc lục bảo III
85. 4,051,278 Bạch Kim II
86. 4,036,057 Đồng II
87. 4,032,292 -
88. 4,013,194 -
89. 3,992,663 -
90. 3,979,317 Đồng IV
91. 3,977,813 Sắt IV
92. 3,971,270 Đồng II
93. 3,967,137 -
94. 3,957,443 Kim Cương III
95. 3,924,418 ngọc lục bảo IV
96. 3,920,915 ngọc lục bảo III
97. 3,900,980 Kim Cương IV
98. 3,891,232 -
99. 3,887,605 Đồng I
100. 3,869,448 Bạch Kim II