Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
4,719,717 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Warwick
Warwick
LAN
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Brutal Love#LAN
LAN
5,315,873
Kim Cương II
2.
Pegriloso Perez#LAN
LAN
4,667,953
Kim Cương II
3.
Zen#z z
LAN
4,609,600
Kim Cương IV
4.
marvinjar#1716
LAN
3,789,599
-
5.
Vander warwick#LAN
LAN
3,660,314
Cao Thủ
6.
Krob#LAN
LAN
3,606,339
Bạch Kim I
7.
BazingaJG#LAN
LAN
3,033,180
Bạch Kim II
8.
tetorman#LAN
LAN
3,028,692
Vàng II
9.
Kaibilkiller#LAN
LAN
2,987,496
ngọc lục bảo III
10.
Krandsefir#LAN
LAN
2,962,432
ngọc lục bảo I
11.
Alejandro Angel#LAN
LAN
2,955,476
-
12.
Roigmors#LAN
LAN
2,954,178
-
13.
RodrigoXAlice#9Rigo
LAN
2,869,645
ngọc lục bảo III
14.
Marky Phantom#LAN
LAN
2,797,349
Bạch Kim III
15.
Kitdarkness#LAN
LAN
2,720,348
-
16.
Termita2#LAN
LAN
2,706,763
Bạc III
17.
INKAS
LAN
2,685,904
-
18.
GO Tokyo#LAN
LAN
2,685,588
Kim Cương I
19.
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN
2,642,637
Cao Thủ
20.
CRIMSOM WOLF#45465
LAN
2,640,270
Kim Cương III
21.
Sacrula#Bite
LAN
2,615,567
Bạch Kim I
22.
marceuris#LAN
LAN
2,587,387
-
23.
Merrlini#LAN
LAN
2,564,104
Đồng II
24.
Wolfseran#LAN
LAN
2,553,557
ngọc lục bảo III
25.
WaSauSKi#LAN
LAN
2,512,142
-
26.
Rondamon#LAN
LAN
2,504,124
ngọc lục bảo II
27.
ChecoPenes#DDUDU
LAN
2,410,721
ngọc lục bảo I
28.
Exianima#LAN
LAN
2,398,852
ngọc lục bảo III
29.
ArtiomTrejo#LAN
LAN
2,386,269
Bạch Kim I
30.
Ryuslain#LAN
LAN
2,329,222
Vàng IV
31.
Gsanchez23#LAN
LAN
2,314,364
Vàng III
32.
Pãnda#ENE
LAN
2,313,321
ngọc lục bảo II
33.
Heketh#LAN
LAN
2,311,902
Vàng II
34.
Reno95#LAN
LAN
2,283,912
Bạc IV
35.
cometeesta666#LAN
LAN
2,274,400
Bạch Kim I
36.
itachi#0491
LAN
2,259,204
Vàng II
37.
Phantom Warwick#Wolf
LAN
2,226,354
Kim Cương IV
38.
LYGX Ash#LAN
LAN
2,226,073
Cao Thủ
39.
Wolverg#LAN
LAN
2,217,873
Đồng IV
40.
Darkandlive#LAN
LAN
2,209,783
Kim Cương IV
41.
THEFURIA666#LAN
LAN
2,206,335
-
42.
Ing Papi vidal#LAN
LAN
2,196,714
Cao Thủ
43.
Aer#Ink
LAN
2,172,182
ngọc lục bảo IV
44.
S4LO#LAN
LAN
2,150,966
ngọc lục bảo IV
45.
TuBebitoFiuFiuh#LAN
LAN
2,122,795
Đồng IV
46.
WW Charly WW#LAN
LAN
2,101,699
ngọc lục bảo IV
47.
Korise Hound#LAN
LAN
2,091,288
Kim Cương IV
48.
JezusFerdinand#LAN
LAN
2,085,621
ngọc lục bảo II
49.
dogox#LAN
LAN
2,046,502
ngọc lục bảo III
50.
Husky#OwO
LAN
2,044,922
-
51.
Por favor#Porfa
LAN
2,034,064
Kim Cương I
52.
Wolframonium#LAN
LAN
2,032,120
Đồng I
53.
Crizthal#LAN
LAN
2,024,907
-
54.
Wargo
LAN
1,999,945
-
55.
ROQUESOFT2#LAN
LAN
1,971,074
Bạch Kim IV
56.
Mëlchizedek#1833
LAN
1,957,807
Kim Cương IV
57.
Anubis Cerberus#LAN
LAN
1,955,774
Bạch Kim I
58.
Danker1#LAN
LAN
1,929,972
-
59.
Faridsalazar#LAN
LAN
1,924,797
Đồng IV
60.
SteelAxel#LAN
LAN
1,909,078
Vàng III
61.
ZenoT#LAN
LAN
1,902,730
Bạch Kim III
62.
Dr Frío#LAN
LAN
1,901,285
Cao Thủ
63.
Noelio
LAN
1,894,995
-
64.
RSG Sniper01#LAN
LAN
1,890,283
Kim Cương III
65.
jfmc#LAN
LAN
1,890,117
ngọc lục bảo I
66.
Ponche ÒwÓ#0649
LAN
1,890,113
Bạch Kim I
67.
Eren42#Jax
LAN
1,888,360
Kim Cương II
68.
shâka#LAN
LAN
1,860,787
Kim Cương IV
69.
ROQUESOFT#LAN
LAN
1,846,901
ngọc lục bảo II
70.
Eraqus#LAN
LAN
1,846,553
Kim Cương III
71.
Pedroo Castillo#LAN
LAN
1,844,854
Kim Cương III
72.
WOLF LORD#LAN
LAN
1,843,110
Bạc I
73.
itachi0491
LAN
1,841,427
-
74.
crusherresurecti#LAN
LAN
1,829,239
Kim Cương III
75.
Mr Warwick
LAN
1,828,459
-
76.
ethans#LAN22
LAN
1,816,295
Kim Cương IV
77.
SaintSeiya230#LAN
LAN
1,808,905
-
78.
Lord Papita#LAN
LAN
1,808,435
-
79.
MrGray0420#LAN
LAN
1,790,781
ngọc lục bảo IV
80.
Eminencia#LAN
LAN
1,790,282
Kim Cương I
81.
Pit0h0rkas#LAN
LAN
1,788,065
-
82.
Fherman
LAN
1,777,183
-
83.
Migede#Arged
LAN
1,775,571
-
84.
Vellaryon#LAN
LAN
1,774,462
Bạch Kim I
85.
Krronozz#LAN
LAN
1,764,624
ngọc lục bảo III
86.
nameless invader#LAN
LAN
1,764,464
Kim Cương IV
87.
FL0KI#LAN
LAN
1,759,654
Bạch Kim IV
88.
Ogro Rou#LAN
LAN
1,758,083
Đồng II
89.
APOCAL1PSIS#LAN
LAN
1,751,923
Bạc I
90.
Manny09#LAN
LAN
1,748,786
ngọc lục bảo III
91.
lopkev#LAN
LAN
1,748,141
Bạch Kim IV
92.
MATHIAC#LAN
LAN
1,747,749
Vàng I
93.
Byakko89#Under
LAN
1,740,959
Bạc IV
94.
Darleicer#LAN
LAN
1,736,271
Đồng IV
95.
Cheo#LAN
LAN
1,724,761
Bạc II
96.
TAKE ME OUT LAN#SINS
LAN
1,718,129
Kim Cương IV
97.
GraceBaam#LAN
LAN
1,713,512
ngọc lục bảo III
98.
NOOOOOOOOOOOOBSS#LAN
LAN
1,699,132
Kim Cương I
99.
Zz Ramiro zZ#LAN
LAN
1,673,208
ngọc lục bảo IV
100.
Mosqueterito#ganar
LAN
1,665,824
Vàng I
1
2
3
4
5
6
>