Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,151,008 Sắt IV
2. 6,145,542 ngọc lục bảo I
3. 5,331,991 Vàng IV
4. 4,720,705 ngọc lục bảo IV
5. 4,693,049 Bạch Kim II
6. 4,538,332 Kim Cương II
7. 4,535,550 -
8. 4,504,348 -
9. 4,421,930 ngọc lục bảo I
10. 4,247,622 -
11. 4,245,451 Cao Thủ
12. 4,097,382 ngọc lục bảo IV
13. 3,776,975 Bạc II
14. 3,690,116 Đồng I
15. 3,689,149 ngọc lục bảo I
16. 3,637,576 ngọc lục bảo III
17. 3,562,264 Cao Thủ
18. 3,557,273 ngọc lục bảo III
19. 3,462,560 ngọc lục bảo III
20. 3,458,953 Kim Cương IV
21. 3,410,683 ngọc lục bảo IV
22. 3,391,016 ngọc lục bảo IV
23. 3,382,046 Cao Thủ
24. 3,282,314 ngọc lục bảo IV
25. 3,168,199 ngọc lục bảo II
26. 3,136,300 Sắt I
27. 3,130,538 Đồng IV
28. 3,116,933 Bạch Kim I
29. 3,077,892 Bạch Kim IV
30. 3,061,246 Cao Thủ
31. 3,031,729 -
32. 2,983,506 Kim Cương II
33. 2,854,844 ngọc lục bảo I
34. 2,833,235 Vàng III
35. 2,799,045 Sắt IV
36. 2,776,113 Đồng III
37. 2,730,267 Kim Cương IV
38. 2,721,600 Kim Cương I
39. 2,721,227 Kim Cương II
40. 2,677,423 Kim Cương II
41. 2,677,346 Kim Cương IV
42. 2,676,444 Đồng II
43. 2,640,082 ngọc lục bảo II
44. 2,627,580 Kim Cương III
45. 2,596,918 Vàng II
46. 2,557,929 ngọc lục bảo III
47. 2,529,713 -
48. 2,529,252 Bạch Kim IV
49. 2,525,028 Kim Cương IV
50. 2,522,484 Cao Thủ
51. 2,508,862 Kim Cương IV
52. 2,422,641 ngọc lục bảo I
53. 2,420,759 Bạch Kim I
54. 2,412,835 Kim Cương II
55. 2,384,795 Kim Cương II
56. 2,383,997 Bạc III
57. 2,379,777 Bạch Kim IV
58. 2,374,304 ngọc lục bảo IV
59. 2,367,190 ngọc lục bảo IV
60. 2,337,491 -
61. 2,334,082 ngọc lục bảo II
62. 2,318,080 Vàng IV
63. 2,302,356 Sắt IV
64. 2,289,869 Bạc III
65. 2,257,563 Bạc III
66. 2,232,793 Bạc IV
67. 2,212,392 Đồng II
68. 2,206,422 ngọc lục bảo III
69. 2,200,165 Bạc III
70. 2,193,314 ngọc lục bảo III
71. 2,189,694 Kim Cương IV
72. 2,184,746 ngọc lục bảo I
73. 2,176,932 ngọc lục bảo IV
74. 2,172,083 Bạch Kim IV
75. 2,166,603 -
76. 2,163,094 ngọc lục bảo II
77. 2,156,995 Bạc IV
78. 2,151,839 Đồng IV
79. 2,147,160 ngọc lục bảo II
80. 2,142,677 Vàng II
81. 2,126,949 Cao Thủ
82. 2,125,105 ngọc lục bảo I
83. 2,111,803 -
84. 2,107,942 -
85. 2,094,681 -
86. 2,090,391 ngọc lục bảo IV
87. 2,085,824 Cao Thủ
88. 2,061,637 Bạc III
89. 2,057,700 Bạch Kim IV
90. 2,056,041 ngọc lục bảo IV
91. 2,054,610 Bạch Kim II
92. 2,031,683 ngọc lục bảo IV
93. 2,027,570 Bạch Kim I
94. 2,020,304 Cao Thủ
95. 2,008,828 ngọc lục bảo IV
96. 2,002,966 ngọc lục bảo I
97. 2,002,807 ngọc lục bảo III
98. 1,986,981 Đồng IV
99. 1,977,197 Vàng IV
100. 1,958,833 ngọc lục bảo IV