Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,165,186 Bạch Kim III
2. 7,135,858 Vàng I
3. 4,954,390 -
4. 4,880,821 ngọc lục bảo II
5. 4,519,124 Bạch Kim I
6. 4,297,279 Cao Thủ
7. 4,204,014 ngọc lục bảo III
8. 4,186,873 Bạch Kim IV
9. 4,110,491 -
10. 4,092,215 ngọc lục bảo IV
11. 4,023,095 ngọc lục bảo IV
12. 3,349,587 Vàng II
13. 3,269,799 ngọc lục bảo II
14. 3,205,731 Bạch Kim II
15. 2,925,024 ngọc lục bảo I
16. 2,867,600 Kim Cương IV
17. 2,859,797 ngọc lục bảo I
18. 2,810,834 Bạc III
19. 2,800,670 Bạc IV
20. 2,775,973 ngọc lục bảo III
21. 2,775,010 ngọc lục bảo I
22. 2,750,860 Bạch Kim III
23. 2,744,566 -
24. 2,731,024 Đồng I
25. 2,715,351 ngọc lục bảo IV
26. 2,692,434 Bạch Kim III
27. 2,684,099 Kim Cương IV
28. 2,671,129 -
29. 2,553,257 Vàng II
30. 2,547,909 Cao Thủ
31. 2,517,555 -
32. 2,505,726 Đồng I
33. 2,504,879 -
34. 2,485,578 ngọc lục bảo III
35. 2,419,207 Vàng II
36. 2,415,842 Cao Thủ
37. 2,403,542 -
38. 2,384,324 Bạch Kim II
39. 2,376,244 ngọc lục bảo I
40. 2,347,181 ngọc lục bảo IV
41. 2,326,601 -
42. 2,322,508 -
43. 2,307,836 Cao Thủ
44. 2,267,187 Bạc IV
45. 2,262,401 -
46. 2,254,286 Bạch Kim IV
47. 2,198,454 Kim Cương IV
48. 2,154,531 Kim Cương IV
49. 2,140,421 Bạch Kim III
50. 2,133,092 -
51. 2,113,840 ngọc lục bảo IV
52. 2,113,194 ngọc lục bảo II
53. 2,097,860 Bạc III
54. 2,079,372 Đồng I
55. 2,065,181 Bạc IV
56. 2,053,574 ngọc lục bảo I
57. 2,023,765 Bạch Kim IV
58. 2,012,153 Kim Cương IV
59. 2,006,541 Kim Cương I
60. 2,000,648 ngọc lục bảo III
61. 1,995,868 ngọc lục bảo IV
62. 1,994,618 -
63. 1,983,265 ngọc lục bảo I
64. 1,978,994 Vàng II
65. 1,976,096 Kim Cương IV
66. 1,972,352 Kim Cương I
67. 1,966,396 Kim Cương IV
68. 1,965,016 -
69. 1,958,581 -
70. 1,954,443 ngọc lục bảo IV
71. 1,950,526 ngọc lục bảo III
72. 1,941,342 Đồng I
73. 1,937,098 ngọc lục bảo I
74. 1,913,836 Bạc III
75. 1,906,018 Bạc I
76. 1,900,268 Đại Cao Thủ
77. 1,900,115 ngọc lục bảo II
78. 1,897,945 ngọc lục bảo IV
79. 1,886,085 -
80. 1,867,483 ngọc lục bảo II
81. 1,850,642 Sắt I
82. 1,845,976 Kim Cương III
83. 1,842,398 Bạch Kim II
84. 1,820,736 -
85. 1,809,152 Đồng II
86. 1,793,761 Kim Cương IV
87. 1,775,704 ngọc lục bảo IV
88. 1,762,960 ngọc lục bảo I
89. 1,746,586 Bạch Kim I
90. 1,745,573 -
91. 1,742,272 -
92. 1,742,201 Vàng IV
93. 1,741,732 Vàng I
94. 1,740,980 ngọc lục bảo II
95. 1,733,612 ngọc lục bảo IV
96. 1,729,260 Bạc IV
97. 1,726,187 Sắt I
98. 1,723,248 ngọc lục bảo IV
99. 1,720,641 Bạch Kim I
100. 1,702,989 ngọc lục bảo IV