Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,215,155 ngọc lục bảo IV
2. 3,900,980 Kim Cương IV
3. 3,806,178 ngọc lục bảo IV
4. 3,546,786 ngọc lục bảo IV
5. 3,527,051 ngọc lục bảo II
6. 3,291,829 ngọc lục bảo III
7. 3,013,892 -
8. 2,889,542 ngọc lục bảo I
9. 2,774,057 -
10. 2,720,372 -
11. 2,682,683 Bạc II
12. 2,571,655 Bạch Kim II
13. 2,548,071 Bạc III
14. 2,328,896 Kim Cương III
15. 2,275,423 Bạch Kim IV
16. 2,105,370 ngọc lục bảo III
17. 1,966,718 -
18. 1,939,847 Bạch Kim I
19. 1,926,797 -
20. 1,842,273 Bạch Kim II
21. 1,833,568 Vàng III
22. 1,788,420 -
23. 1,751,079 ngọc lục bảo I
24. 1,721,976 Vàng III
25. 1,707,369 Kim Cương IV
26. 1,699,713 Bạch Kim III
27. 1,609,240 Kim Cương IV
28. 1,596,585 Sắt I
29. 1,584,198 Kim Cương III
30. 1,546,615 Bạch Kim II
31. 1,540,706 Cao Thủ
32. 1,532,035 -
33. 1,524,162 ngọc lục bảo II
34. 1,488,443 ngọc lục bảo III
35. 1,443,709 Kim Cương IV
36. 1,427,393 Bạch Kim IV
37. 1,426,174 ngọc lục bảo II
38. 1,419,200 Kim Cương IV
39. 1,410,309 ngọc lục bảo IV
40. 1,392,682 Sắt II
41. 1,375,671 Kim Cương II
42. 1,366,815 ngọc lục bảo IV
43. 1,325,477 Vàng III
44. 1,314,593 Kim Cương IV
45. 1,300,657 ngọc lục bảo I
46. 1,282,815 Sắt I
47. 1,275,249 -
48. 1,273,467 -
49. 1,261,827 Bạch Kim IV
50. 1,260,759 Vàng IV
51. 1,252,352 Bạc IV
52. 1,252,337 -
53. 1,252,189 -
54. 1,250,875 ngọc lục bảo III
55. 1,237,375 -
56. 1,231,220 Kim Cương IV
57. 1,229,515 -
58. 1,227,710 Bạch Kim II
59. 1,226,622 -
60. 1,218,821 -
61. 1,215,956 -
62. 1,201,614 -
63. 1,196,784 Kim Cương III
64. 1,192,584 ngọc lục bảo III
65. 1,191,804 -
66. 1,183,898 Sắt I
67. 1,179,695 -
68. 1,170,274 Vàng I
69. 1,165,153 Vàng IV
70. 1,138,781 Bạch Kim IV
71. 1,136,847 Kim Cương IV
72. 1,131,767 Vàng III
73. 1,119,868 Kim Cương IV
74. 1,118,638 Vàng IV
75. 1,118,625 -
76. 1,114,163 Bạch Kim II
77. 1,113,747 -
78. 1,101,168 -
79. 1,099,829 -
80. 1,097,436 Bạc III
81. 1,096,237 -
82. 1,092,623 ngọc lục bảo II
83. 1,087,982 -
84. 1,083,447 ngọc lục bảo III
85. 1,076,974 ngọc lục bảo I
86. 1,076,120 Đồng IV
87. 1,074,226 Bạc II
88. 1,065,614 -
89. 1,064,246 -
90. 1,063,765 -
91. 1,061,713 -
92. 1,059,742 Kim Cương IV
93. 1,048,928 Vàng III
94. 1,018,100 -
95. 1,016,940 -
96. 1,008,657 -
97. 1,002,585 -
98. 998,396 -
99. 995,605 Đồng III
100. 985,184 -