Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,450,844 -
2. 7,080,155 -
3. 6,559,796 Kim Cương IV
4. 6,394,852 Bạch Kim I
5. 5,923,083 Cao Thủ
6. 5,618,728 Kim Cương IV
7. 5,394,555 ngọc lục bảo I
8. 5,284,131 -
9. 5,120,661 -
10. 5,116,703 ngọc lục bảo IV
11. 4,980,660 Đồng II
12. 4,910,660 Bạc IV
13. 4,685,340 Đồng IV
14. 4,505,302 ngọc lục bảo I
15. 4,471,113 -
16. 4,469,001 Kim Cương IV
17. 4,327,916 Kim Cương IV
18. 4,292,146 Cao Thủ
19. 4,205,274 Sắt III
20. 4,144,879 Kim Cương III
21. 4,036,057 Đồng II
22. 4,028,027 Sắt II
23. 3,992,663 -
24. 3,991,863 Sắt IV
25. 3,943,122 ngọc lục bảo II
26. 3,904,884 Vàng II
27. 3,865,564 -
28. 3,824,893 Vàng IV
29. 3,817,153 ngọc lục bảo II
30. 3,770,840 Kim Cương II
31. 3,746,391 -
32. 3,637,432 Bạc I
33. 3,631,860 Cao Thủ
34. 3,620,979 Bạch Kim IV
35. 3,512,852 Bạch Kim II
36. 3,509,630 Bạch Kim I
37. 3,495,406 ngọc lục bảo IV
38. 3,495,252 Cao Thủ
39. 3,469,714 Vàng I
40. 3,442,023 Kim Cương IV
41. 3,428,745 Kim Cương IV
42. 3,427,243 -
43. 3,424,391 ngọc lục bảo IV
44. 3,353,599 Bạch Kim IV
45. 3,322,185 -
46. 3,296,920 -
47. 3,294,337 Sắt III
48. 3,247,591 Cao Thủ
49. 3,240,086 ngọc lục bảo IV
50. 3,234,897 Kim Cương IV
51. 3,230,385 Bạch Kim IV
52. 3,224,816 -
53. 3,213,324 -
54. 3,207,397 Vàng III
55. 3,203,416 Bạch Kim IV
56. 3,185,976 Đồng IV
57. 3,175,160 ngọc lục bảo II
58. 3,161,136 ngọc lục bảo I
59. 3,158,279 -
60. 3,150,449 -
61. 3,139,465 Vàng III
62. 3,128,182 Bạc IV
63. 3,068,712 ngọc lục bảo IV
64. 3,053,976 ngọc lục bảo III
65. 3,044,099 Bạch Kim II
66. 3,023,858 Kim Cương IV
67. 3,013,302 ngọc lục bảo IV
68. 2,977,867 Bạc IV
69. 2,976,362 Bạc IV
70. 2,974,219 -
71. 2,962,901 Kim Cương IV
72. 2,957,234 Bạch Kim I
73. 2,950,953 ngọc lục bảo III
74. 2,938,130 Vàng I
75. 2,929,040 Kim Cương II
76. 2,923,391 -
77. 2,915,966 ngọc lục bảo I
78. 2,915,298 Kim Cương IV
79. 2,910,896 Vàng I
80. 2,898,525 Cao Thủ
81. 2,872,204 Vàng III
82. 2,851,017 -
83. 2,846,952 ngọc lục bảo IV
84. 2,837,907 Bạch Kim I
85. 2,834,353 ngọc lục bảo I
86. 2,820,275 ngọc lục bảo IV
87. 2,776,282 Bạc II
88. 2,766,990 ngọc lục bảo IV
89. 2,766,273 Cao Thủ
90. 2,764,385 Vàng IV
91. 2,744,450 Bạch Kim IV
92. 2,744,401 ngọc lục bảo III
93. 2,731,692 Kim Cương IV
94. 2,731,558 Bạch Kim IV
95. 2,722,471 Bạch Kim I
96. 2,703,122 Bạch Kim IV
97. 2,694,291 Cao Thủ
98. 2,688,758 Kim Cương IV
99. 2,681,920 Kim Cương IV
100. 2,679,897 ngọc lục bảo IV