Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,351,908 Kim Cương IV
2. 2,110,487 Bạc IV
3. 1,905,655 ngọc lục bảo IV
4. 1,561,437 Vàng II
5. 1,506,281 ngọc lục bảo I
6. 1,475,297 Bạch Kim III
7. 1,209,936 Bạc III
8. 983,727 Vàng I
9. 949,648 Vàng III
10. 808,593 ngọc lục bảo III
11. 783,489 -
12. 747,911 Vàng II
13. 710,624 -
14. 697,100 -
15. 656,751 -
16. 641,312 -
17. 616,274 Bạch Kim I
18. 608,291 Bạch Kim I
19. 597,311 Cao Thủ
20. 585,417 -
21. 581,152 Đồng II
22. 580,724 ngọc lục bảo IV
23. 561,994 -
24. 555,712 -
25. 532,131 Kim Cương III
26. 518,413 Sắt III
27. 516,524 Đồng III
28. 514,037 Bạc II
29. 513,248 -
30. 507,594 -
31. 504,089 ngọc lục bảo III
32. 501,419 Đồng III
33. 493,871 -
34. 490,322 -
35. 489,266 Bạch Kim III
36. 486,105 -
37. 479,541 Vàng III
38. 475,174 -
39. 466,637 -
40. 465,557 Đồng I
41. 464,003 -
42. 435,212 -
43. 431,490 Vàng II
44. 423,450 -
45. 417,539 Bạch Kim I
46. 406,638 Sắt IV
47. 399,996 -
48. 397,371 Sắt II
49. 395,817 -
50. 387,783 -
51. 387,223 Vàng IV
52. 384,218 -
53. 380,220 -
54. 377,911 ngọc lục bảo IV
55. 372,219 Bạc II
56. 371,684 ngọc lục bảo II
57. 368,741 Vàng III
58. 366,864 Bạc II
59. 364,981 -
60. 363,549 Kim Cương III
61. 361,419 -
62. 359,034 Bạch Kim III
63. 351,617 Kim Cương III
64. 347,564 Bạch Kim IV
65. 343,966 Bạch Kim III
66. 341,101 -
67. 337,843 -
68. 337,235 -
69. 334,598 Sắt I
70. 333,766 -
71. 330,628 -
72. 320,828 Vàng I
73. 320,399 Đồng III
74. 315,438 -
75. 314,839 -
76. 310,844 -
77. 310,630 -
78. 310,382 Bạc IV
79. 308,121 Vàng II
80. 307,752 -
81. 306,939 Bạch Kim II
82. 303,506 -
83. 301,583 ngọc lục bảo IV
84. 300,504 Kim Cương II
85. 298,303 Cao Thủ
86. 298,116 Vàng I
87. 296,913 -
88. 295,257 ngọc lục bảo III
89. 292,933 -
90. 290,773 -
91. 290,473 ngọc lục bảo IV
92. 289,832 Bạch Kim II
93. 287,445 -
94. 286,222 -
95. 284,507 -
96. 280,812 Vàng III
97. 279,563 Bạch Kim II
98. 279,518 Kim Cương II
99. 279,290 -
100. 279,260 -