Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,027,772 ngọc lục bảo III
2. 3,451,512 -
3. 3,155,646 Đại Cao Thủ
4. 2,941,465 Vàng III
5. 2,736,710 Bạch Kim II
6. 2,493,280 -
7. 2,410,015 Vàng III
8. 2,319,089 -
9. 2,227,212 Đồng I
10. 2,098,644 ngọc lục bảo I
11. 2,084,375 Bạc III
12. 1,993,601 Vàng I
13. 1,975,011 -
14. 1,950,710 -
15. 1,876,815 Kim Cương I
16. 1,872,117 Bạch Kim II
17. 1,827,454 -
18. 1,812,501 ngọc lục bảo III
19. 1,781,268 ngọc lục bảo IV
20. 1,755,388 Bạc I
21. 1,656,985 Bạch Kim I
22. 1,651,894 Cao Thủ
23. 1,641,354 Bạch Kim II
24. 1,629,901 -
25. 1,583,790 ngọc lục bảo I
26. 1,579,704 ngọc lục bảo II
27. 1,578,512 Vàng II
28. 1,505,109 Thách Đấu
29. 1,497,835 Bạc IV
30. 1,490,535 ngọc lục bảo I
31. 1,475,337 -
32. 1,465,774 ngọc lục bảo IV
33. 1,461,152 Bạch Kim II
34. 1,443,672 -
35. 1,441,362 Kim Cương I
36. 1,433,751 Đồng III
37. 1,424,160 Bạch Kim III
38. 1,422,119 Cao Thủ
39. 1,413,234 -
40. 1,408,458 ngọc lục bảo III
41. 1,381,358 Cao Thủ
42. 1,378,551 Bạc IV
43. 1,376,392 -
44. 1,348,402 ngọc lục bảo II
45. 1,333,089 Bạch Kim III
46. 1,310,814 Bạch Kim II
47. 1,303,199 ngọc lục bảo I
48. 1,299,667 Kim Cương IV
49. 1,288,524 ngọc lục bảo I
50. 1,283,478 Kim Cương II
51. 1,279,918 ngọc lục bảo IV
52. 1,259,857 Kim Cương IV
53. 1,255,320 -
54. 1,254,288 Vàng III
55. 1,252,147 -
56. 1,250,136 -
57. 1,248,466 ngọc lục bảo IV
58. 1,239,265 ngọc lục bảo I
59. 1,239,056 -
60. 1,234,709 Đồng II
61. 1,232,856 ngọc lục bảo I
62. 1,230,980 ngọc lục bảo IV
63. 1,223,896 Bạch Kim IV
64. 1,223,057 Bạch Kim IV
65. 1,219,208 Đồng IV
66. 1,198,527 Bạch Kim II
67. 1,191,548 Kim Cương I
68. 1,180,382 Sắt I
69. 1,171,030 ngọc lục bảo III
70. 1,133,394 ngọc lục bảo IV
71. 1,130,342 Kim Cương IV
72. 1,118,493 Bạch Kim II
73. 1,114,056 Bạch Kim IV
74. 1,110,290 Bạch Kim II
75. 1,109,506 -
76. 1,106,326 ngọc lục bảo II
77. 1,081,409 Bạch Kim IV
78. 1,078,966 ngọc lục bảo I
79. 1,072,633 -
80. 1,071,598 -
81. 1,055,261 ngọc lục bảo II
82. 1,052,672 Đồng IV
83. 1,046,602 Kim Cương IV
84. 1,038,582 Bạc III
85. 1,031,445 -
86. 1,026,589 Bạch Kim III
87. 1,024,195 Đồng I
88. 1,020,773 Thách Đấu
89. 996,302 -
90. 990,867 -
91. 976,184 -
92. 972,811 Bạch Kim II
93. 967,681 Kim Cương II
94. 963,294 Bạc IV
95. 961,961 Vàng III
96. 958,178 ngọc lục bảo IV
97. 957,262 Kim Cương II
98. 952,762 Bạc III
99. 951,861 Bạch Kim II
100. 949,616 ngọc lục bảo II