Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,406,031 Vàng IV
2. 5,786,730 Bạc I
3. 3,623,184 Bạc III
4. 3,348,922 Kim Cương III
5. 3,204,996 Bạch Kim III
6. 2,906,083 Đại Cao Thủ
7. 2,803,443 Bạch Kim IV
8. 2,451,553 Vàng III
9. 2,384,317 Vàng IV
10. 2,353,318 Kim Cương III
11. 2,338,360 Bạc II
12. 2,187,417 Vàng IV
13. 2,147,455 ngọc lục bảo III
14. 2,127,369 Đồng IV
15. 2,119,843 Bạch Kim I
16. 2,118,587 ngọc lục bảo IV
17. 2,072,391 Đồng IV
18. 2,071,392 ngọc lục bảo I
19. 2,040,503 Bạch Kim I
20. 2,035,722 Kim Cương II
21. 2,024,159 ngọc lục bảo III
22. 2,011,903 Cao Thủ
23. 1,999,080 -
24. 1,986,553 Kim Cương IV
25. 1,968,466 Kim Cương II
26. 1,957,400 -
27. 1,954,988 ngọc lục bảo I
28. 1,952,794 Đồng III
29. 1,928,874 -
30. 1,905,796 -
31. 1,903,404 Kim Cương IV
32. 1,882,610 Kim Cương I
33. 1,841,379 Vàng II
34. 1,827,087 -
35. 1,824,665 ngọc lục bảo II
36. 1,815,612 Sắt IV
37. 1,810,111 Vàng I
38. 1,794,010 Cao Thủ
39. 1,792,040 ngọc lục bảo I
40. 1,734,035 Đại Cao Thủ
41. 1,733,322 Kim Cương IV
42. 1,730,337 -
43. 1,726,325 -
44. 1,707,191 Bạc II
45. 1,695,648 -
46. 1,693,735 Thách Đấu
47. 1,691,349 Cao Thủ
48. 1,681,456 Bạch Kim III
49. 1,661,456 -
50. 1,652,605 -
51. 1,649,716 -
52. 1,647,475 Kim Cương I
53. 1,640,411 Kim Cương III
54. 1,635,143 -
55. 1,622,889 Vàng I
56. 1,622,010 -
57. 1,603,806 Đồng II
58. 1,602,952 Bạch Kim IV
59. 1,591,233 Đồng I
60. 1,569,077 -
61. 1,563,560 Đồng III
62. 1,559,963 Bạch Kim III
63. 1,554,724 ngọc lục bảo III
64. 1,553,607 ngọc lục bảo IV
65. 1,532,428 ngọc lục bảo II
66. 1,532,027 Cao Thủ
67. 1,527,487 -
68. 1,525,975 Vàng II
69. 1,523,147 Kim Cương IV
70. 1,520,666 Bạc II
71. 1,517,135 -
72. 1,514,355 -
73. 1,497,120 -
74. 1,485,709 ngọc lục bảo IV
75. 1,481,984 Kim Cương III
76. 1,476,990 ngọc lục bảo IV
77. 1,460,346 Bạch Kim III
78. 1,453,773 Kim Cương I
79. 1,449,054 ngọc lục bảo II
80. 1,434,408 Bạch Kim II
81. 1,430,474 -
82. 1,425,320 Bạc III
83. 1,420,588 ngọc lục bảo III
84. 1,419,528 -
85. 1,417,894 Cao Thủ
86. 1,405,290 ngọc lục bảo IV
87. 1,389,526 Vàng II
88. 1,389,124 -
89. 1,381,375 Bạch Kim II
90. 1,380,339 -
91. 1,374,474 Bạc I
92. 1,372,634 Bạch Kim I
93. 1,365,729 ngọc lục bảo III
94. 1,357,430 Đồng IV
95. 1,347,466 Kim Cương I
96. 1,343,595 Bạch Kim II
97. 1,342,316 Kim Cương IV
98. 1,341,974 -
99. 1,328,345 Thách Đấu
100. 1,326,435 -