Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,260,202 Bạch Kim I
2. 2,843,453 Bạc III
3. 2,511,740 Thách Đấu
4. 1,983,048 Vàng III
5. 1,963,276 Bạch Kim III
6. 1,904,713 ngọc lục bảo III
7. 1,892,879 -
8. 1,839,515 Đồng I
9. 1,770,159 Bạc III
10. 1,757,573 Kim Cương II
11. 1,669,357 -
12. 1,649,553 -
13. 1,635,008 -
14. 1,607,251 Bạc III
15. 1,582,528 Đồng IV
16. 1,545,250 Bạch Kim III
17. 1,460,377 -
18. 1,431,821 -
19. 1,423,121 Cao Thủ
20. 1,398,222 -
21. 1,347,499 Bạch Kim IV
22. 1,250,223 Vàng II
23. 1,247,798 -
24. 1,218,381 Bạc III
25. 1,212,885 -
26. 1,212,033 Bạc III
27. 1,204,534 Kim Cương IV
28. 1,196,395 Bạc I
29. 1,153,387 -
30. 1,143,075 ngọc lục bảo IV
31. 1,121,331 Vàng IV
32. 1,096,800 Vàng IV
33. 1,075,926 Bạch Kim I
34. 1,072,002 -
35. 1,040,029 Bạch Kim IV
36. 1,026,899 Vàng II
37. 995,839 Bạch Kim IV
38. 993,894 Bạch Kim I
39. 991,436 Bạc IV
40. 989,812 -
41. 974,402 ngọc lục bảo IV
42. 955,272 Kim Cương IV
43. 949,312 ngọc lục bảo II
44. 947,234 ngọc lục bảo IV
45. 943,199 ngọc lục bảo II
46. 928,136 Bạch Kim IV
47. 922,855 -
48. 920,294 ngọc lục bảo IV
49. 918,468 -
50. 910,485 -
51. 904,680 Bạch Kim III
52. 902,677 Bạc III
53. 902,099 Bạch Kim II
54. 899,146 -
55. 889,569 Bạch Kim III
56. 888,548 ngọc lục bảo II
57. 887,934 ngọc lục bảo II
58. 879,085 Kim Cương IV
59. 878,954 Bạch Kim III
60. 873,593 -
61. 870,892 -
62. 848,355 Vàng I
63. 843,951 ngọc lục bảo II
64. 833,953 ngọc lục bảo III
65. 822,315 Bạc II
66. 819,190 -
67. 815,574 ngọc lục bảo IV
68. 811,058 Bạc IV
69. 800,839 -
70. 798,487 ngọc lục bảo III
71. 790,179 Kim Cương I
72. 777,917 ngọc lục bảo IV
73. 777,557 ngọc lục bảo IV
74. 773,333 Vàng IV
75. 772,421 ngọc lục bảo IV
76. 772,130 Bạch Kim I
77. 771,677 Bạc I
78. 763,208 Bạch Kim II
79. 760,363 -
80. 758,308 -
81. 758,036 Kim Cương II
82. 755,195 -
83. 747,937 Bạch Kim IV
84. 743,103 Đồng III
85. 741,642 -
86. 737,285 Cao Thủ
87. 736,233 Bạch Kim II
88. 725,964 Đồng III
89. 716,097 Bạc IV
90. 706,687 -
91. 705,804 Vàng IV
92. 703,792 Vàng II
93. 700,198 ngọc lục bảo I
94. 698,872 Đồng II
95. 695,891 -
96. 694,970 Bạc IV
97. 690,648 Đồng I
98. 689,514 -
99. 688,258 ngọc lục bảo IV
100. 685,608 Đồng I