Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,130,094 ngọc lục bảo II
2. 2,769,670 ngọc lục bảo IV
3. 2,685,843 -
4. 2,446,657 ngọc lục bảo IV
5. 2,151,855 Bạch Kim IV
6. 2,059,414 ngọc lục bảo II
7. 2,051,494 Đồng I
8. 2,036,384 -
9. 1,963,810 Đồng III
10. 1,873,958 ngọc lục bảo IV
11. 1,854,929 ngọc lục bảo III
12. 1,807,039 Sắt IV
13. 1,767,535 -
14. 1,740,372 -
15. 1,717,760 -
16. 1,695,303 Bạc III
17. 1,678,818 -
18. 1,665,177 Kim Cương II
19. 1,637,989 -
20. 1,614,054 Kim Cương I
21. 1,587,922 -
22. 1,466,422 -
23. 1,428,604 Vàng II
24. 1,421,645 ngọc lục bảo III
25. 1,411,407 Bạch Kim II
26. 1,398,369 -
27. 1,396,158 ngọc lục bảo IV
28. 1,391,309 Bạc IV
29. 1,386,043 Đồng II
30. 1,384,997 Bạch Kim I
31. 1,361,512 Vàng IV
32. 1,337,375 Cao Thủ
33. 1,332,285 Bạch Kim IV
34. 1,326,362 ngọc lục bảo IV
35. 1,283,556 -
36. 1,274,779 -
37. 1,268,882 -
38. 1,259,998 Bạc I
39. 1,250,967 -
40. 1,240,074 Đồng III
41. 1,217,124 -
42. 1,212,405 -
43. 1,211,421 Kim Cương IV
44. 1,193,283 Kim Cương I
45. 1,191,134 -
46. 1,175,100 Bạch Kim IV
47. 1,168,235 Vàng IV
48. 1,157,969 -
49. 1,137,719 Bạch Kim IV
50. 1,130,891 ngọc lục bảo IV
51. 1,096,995 -
52. 1,089,364 -
53. 1,087,813 -
54. 1,083,485 Bạch Kim II
55. 1,058,525 Kim Cương III
56. 1,057,192 -
57. 1,053,869 Vàng III
58. 1,051,202 ngọc lục bảo III
59. 1,048,162 -
60. 1,016,304 Đồng III
61. 1,010,172 Vàng II
62. 1,005,667 Kim Cương IV
63. 1,001,060 Vàng I
64. 989,546 -
65. 967,522 Bạch Kim IV
66. 962,894 Sắt IV
67. 956,099 ngọc lục bảo III
68. 943,346 Kim Cương II
69. 941,133 Đồng I
70. 941,031 -
71. 937,651 Sắt III
72. 933,354 Cao Thủ
73. 924,904 -
74. 914,127 ngọc lục bảo I
75. 905,361 Vàng IV
76. 904,840 -
77. 897,856 -
78. 894,152 -
79. 893,189 Bạc II
80. 891,173 Bạc IV
81. 886,769 Sắt II
82. 883,485 Vàng III
83. 880,202 -
84. 877,707 -
85. 874,155 -
86. 873,957 Bạch Kim II
87. 863,799 ngọc lục bảo IV
88. 863,381 Bạch Kim IV
89. 862,677 Vàng III
90. 860,082 -
91. 841,669 -
92. 838,486 Bạch Kim I
93. 836,104 Cao Thủ
94. 835,331 Kim Cương I
95. 835,159 -
96. 830,980 Cao Thủ
97. 829,217 Bạch Kim II
98. 825,381 Đại Cao Thủ
99. 824,066 Vàng I
100. 823,641 -