Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,494,888 Bạch Kim IV
2. 2,267,858 Cao Thủ
3. 2,011,371 Bạc III
4. 1,944,728 ngọc lục bảo II
5. 1,904,765 -
6. 1,904,564 -
7. 1,898,058 Kim Cương III
8. 1,887,459 -
9. 1,820,045 Vàng III
10. 1,777,886 Kim Cương I
11. 1,718,978 -
12. 1,710,108 ngọc lục bảo III
13. 1,693,934 ngọc lục bảo III
14. 1,688,799 -
15. 1,674,098 Đồng I
16. 1,609,520 ngọc lục bảo III
17. 1,594,797 -
18. 1,572,891 -
19. 1,567,526 ngọc lục bảo III
20. 1,526,220 ngọc lục bảo I
21. 1,467,466 Bạc III
22. 1,458,009 Bạch Kim IV
23. 1,446,850 Vàng III
24. 1,444,154 Bạc I
25. 1,430,632 Vàng II
26. 1,357,523 ngọc lục bảo II
27. 1,356,937 Bạch Kim I
28. 1,354,570 ngọc lục bảo II
29. 1,333,759 ngọc lục bảo II
30. 1,324,935 Kim Cương III
31. 1,310,945 Bạc IV
32. 1,291,580 ngọc lục bảo IV
33. 1,288,817 -
34. 1,267,140 ngọc lục bảo IV
35. 1,264,703 -
36. 1,231,173 Kim Cương IV
37. 1,225,857 -
38. 1,219,274 Bạc III
39. 1,211,489 -
40. 1,177,010 -
41. 1,166,509 ngọc lục bảo I
42. 1,163,901 Đồng I
43. 1,158,385 -
44. 1,157,854 -
45. 1,154,510 -
46. 1,153,779 ngọc lục bảo III
47. 1,142,397 -
48. 1,140,430 -
49. 1,137,060 Bạch Kim III
50. 1,134,952 Kim Cương IV
51. 1,107,872 -
52. 1,107,262 Bạch Kim IV
53. 1,104,985 ngọc lục bảo IV
54. 1,082,607 ngọc lục bảo IV
55. 1,077,957 ngọc lục bảo III
56. 1,076,214 Bạch Kim II
57. 1,074,679 Vàng III
58. 1,073,433 ngọc lục bảo III
59. 1,073,392 -
60. 1,053,637 -
61. 1,052,886 ngọc lục bảo III
62. 1,044,065 ngọc lục bảo II
63. 1,021,263 Cao Thủ
64. 1,017,153 -
65. 1,016,585 ngọc lục bảo I
66. 1,010,898 -
67. 1,004,496 -
68. 1,003,319 -
69. 996,491 Sắt IV
70. 991,893 ngọc lục bảo I
71. 989,004 -
72. 983,710 ngọc lục bảo III
73. 974,783 ngọc lục bảo IV
74. 965,890 Bạch Kim IV
75. 959,230 -
76. 948,258 Bạch Kim III
77. 937,248 ngọc lục bảo II
78. 935,863 Đồng II
79. 932,396 ngọc lục bảo IV
80. 921,366 -
81. 918,617 Vàng I
82. 918,434 ngọc lục bảo III
83. 917,203 ngọc lục bảo IV
84. 913,920 Bạch Kim IV
85. 897,749 -
86. 896,775 Sắt IV
87. 893,319 Đồng III
88. 890,384 Kim Cương III
89. 887,763 Đồng IV
90. 887,745 Bạch Kim IV
91. 885,211 Vàng IV
92. 883,572 ngọc lục bảo IV
93. 875,726 Vàng III
94. 868,687 Bạc IV
95. 867,420 Đồng II
96. 867,415 Kim Cương III
97. 865,620 Bạch Kim IV
98. 865,399 ngọc lục bảo III
99. 864,668 Đồng III
100. 863,568 -