Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,505,404 -
2. 3,945,427 ngọc lục bảo II
3. 2,748,436 Kim Cương II
4. 2,743,293 ngọc lục bảo IV
5. 2,493,960 Sắt III
6. 2,393,854 Bạc I
7. 2,352,173 -
8. 2,321,406 Sắt I
9. 2,214,291 Vàng IV
10. 2,049,622 Bạch Kim III
11. 1,968,457 Sắt III
12. 1,968,178 Bạch Kim I
13. 1,960,341 Bạc II
14. 1,852,433 Cao Thủ
15. 1,812,481 Bạc III
16. 1,762,829 Bạch Kim IV
17. 1,695,787 Bạc IV
18. 1,678,648 ngọc lục bảo IV
19. 1,675,827 Bạc II
20. 1,675,009 Bạc IV
21. 1,664,449 Vàng IV
22. 1,636,389 Kim Cương II
23. 1,623,329 Bạc II
24. 1,603,182 ngọc lục bảo IV
25. 1,593,115 Vàng IV
26. 1,592,216 Kim Cương IV
27. 1,580,319 Bạch Kim II
28. 1,578,990 Kim Cương I
29. 1,559,229 Vàng I
30. 1,539,343 -
31. 1,519,796 Đồng II
32. 1,485,882 Vàng IV
33. 1,481,323 Bạch Kim II
34. 1,479,488 Bạch Kim IV
35. 1,471,757 -
36. 1,448,773 ngọc lục bảo II
37. 1,438,922 Kim Cương IV
38. 1,431,465 Kim Cương III
39. 1,430,805 Vàng II
40. 1,426,146 ngọc lục bảo IV
41. 1,418,190 Vàng III
42. 1,414,911 Bạc I
43. 1,413,212 Vàng III
44. 1,413,007 Đồng III
45. 1,412,977 Bạc IV
46. 1,406,388 Vàng II
47. 1,400,571 ngọc lục bảo I
48. 1,398,732 Sắt II
49. 1,391,663 Vàng IV
50. 1,360,588 Kim Cương II
51. 1,351,857 Kim Cương IV
52. 1,351,063 ngọc lục bảo IV
53. 1,349,081 Vàng II
54. 1,344,891 -
55. 1,337,574 ngọc lục bảo IV
56. 1,329,607 Đồng IV
57. 1,326,316 ngọc lục bảo II
58. 1,320,751 ngọc lục bảo IV
59. 1,319,754 Sắt IV
60. 1,317,017 Bạch Kim I
61. 1,314,611 Kim Cương IV
62. 1,313,216 ngọc lục bảo II
63. 1,309,836 -
64. 1,309,341 -
65. 1,303,422 Bạc IV
66. 1,292,873 -
67. 1,270,001 Kim Cương II
68. 1,268,968 Vàng IV
69. 1,264,650 Bạch Kim III
70. 1,256,596 Bạc IV
71. 1,243,680 Bạc II
72. 1,235,057 -
73. 1,235,036 Bạch Kim III
74. 1,228,774 ngọc lục bảo I
75. 1,219,358 ngọc lục bảo IV
76. 1,219,339 -
77. 1,218,480 ngọc lục bảo IV
78. 1,216,582 Đồng I
79. 1,216,446 Bạch Kim IV
80. 1,213,496 Bạch Kim III
81. 1,211,394 -
82. 1,206,318 Đồng IV
83. 1,206,216 -
84. 1,191,869 Đồng I
85. 1,190,283 ngọc lục bảo II
86. 1,189,075 Vàng I
87. 1,186,795 ngọc lục bảo III
88. 1,185,023 Kim Cương IV
89. 1,181,302 Bạch Kim II
90. 1,179,235 Vàng IV
91. 1,178,950 ngọc lục bảo III
92. 1,171,138 Đồng I
93. 1,167,955 Bạch Kim III
94. 1,160,735 ngọc lục bảo IV
95. 1,159,695 Bạch Kim III
96. 1,159,019 Kim Cương IV
97. 1,158,802 Kim Cương II
98. 1,157,782 -
99. 1,140,811 ngọc lục bảo I
100. 1,135,970 Đồng III