Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,364,668 Bạc I
2. 7,151,232 ngọc lục bảo I
3. 7,106,568 Đồng III
4. 6,600,824 -
5. 5,800,350 Cao Thủ
6. 5,728,954 Bạc II
7. 5,525,366 -
8. 4,749,296 Cao Thủ
9. 4,505,404 -
10. 4,454,916 -
11. 4,442,940 ngọc lục bảo IV
12. 4,403,356 -
13. 4,260,202 Bạch Kim I
14. 4,247,894 Cao Thủ
15. 4,111,303 ngọc lục bảo I
16. 4,048,312 Đồng I
17. 4,031,092 Thách Đấu
18. 4,017,194 -
19. 3,976,197 ngọc lục bảo IV
20. 3,945,427 ngọc lục bảo II
21. 3,812,235 Vàng III
22. 3,781,833 Cao Thủ
23. 3,767,838 Bạch Kim III
24. 3,715,514 -
25. 3,623,184 Bạc III
26. 3,597,098 ngọc lục bảo IV
27. 3,571,067 Bạch Kim IV
28. 3,472,082 Cao Thủ
29. 3,452,574 -
30. 3,451,512 -
31. 3,436,834 Vàng III
32. 3,399,454 Vàng I
33. 3,351,908 Kim Cương IV
34. 3,350,909 Sắt IV
35. 3,348,922 Kim Cương III
36. 3,348,038 Bạch Kim II
37. 3,328,405 Kim Cương II
38. 3,318,167 ngọc lục bảo II
39. 3,303,914 -
40. 3,285,288 -
41. 3,213,089 Kim Cương I
42. 3,202,469 ngọc lục bảo IV
43. 3,199,595 Vàng III
44. 3,191,238 ngọc lục bảo I
45. 3,180,956 ngọc lục bảo IV
46. 3,178,531 Bạch Kim II
47. 3,136,739 Bạch Kim II
48. 3,126,370 Bạc II
49. 3,122,883 -
50. 3,116,113 Đại Cao Thủ
51. 3,095,059 Bạch Kim III
52. 3,076,875 -
53. 3,066,401 Bạc III
54. 3,047,968 ngọc lục bảo IV
55. 3,039,855 ngọc lục bảo I
56. 3,036,765 ngọc lục bảo I
57. 3,017,342 Bạch Kim III
58. 3,014,903 Đồng I
59. 3,009,198 Bạch Kim I
60. 3,006,144 Kim Cương II
61. 3,005,947 Bạc II
62. 2,991,155 -
63. 2,989,254 Kim Cương IV
64. 2,960,549 -
65. 2,951,548 Bạch Kim IV
66. 2,951,481 Vàng I
67. 2,944,750 Bạc IV
68. 2,941,465 Vàng III
69. 2,929,098 Sắt II
70. 2,917,058 Vàng II
71. 2,915,954 Kim Cương IV
72. 2,904,727 Đại Cao Thủ
73. 2,899,395 Đại Cao Thủ
74. 2,893,164 Sắt III
75. 2,888,593 ngọc lục bảo II
76. 2,866,405 -
77. 2,863,851 Bạch Kim III
78. 2,843,453 Bạc III
79. 2,832,255 Cao Thủ
80. 2,818,043 -
81. 2,801,351 Bạch Kim IV
82. 2,801,286 Kim Cương I
83. 2,790,603 ngọc lục bảo IV
84. 2,774,049 Cao Thủ
85. 2,769,670 ngọc lục bảo IV
86. 2,760,182 Bạch Kim I
87. 2,739,416 ngọc lục bảo I
88. 2,736,710 Bạch Kim II
89. 2,734,243 Bạch Kim I
90. 2,733,639 Cao Thủ
91. 2,714,923 Sắt IV
92. 2,698,433 ngọc lục bảo IV
93. 2,691,074 ngọc lục bảo I
94. 2,687,622 Đồng I
95. 2,685,261 Bạch Kim III
96. 2,671,457 ngọc lục bảo IV
97. 2,671,332 -
98. 2,666,472 ngọc lục bảo I
99. 2,640,276 Kim Cương IV
100. 2,630,813 Đồng IV