Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,845,792 Cao Thủ
2. 2,326,835 -
3. 1,695,648 -
4. 1,607,778 -
5. 1,539,218 Vàng III
6. 1,455,520 -
7. 1,327,068 -
8. 1,259,372 -
9. 1,250,136 -
10. 1,206,596 -
11. 1,115,765 Đại Cao Thủ
12. 1,091,678 ngọc lục bảo IV
13. 1,025,108 ngọc lục bảo IV
14. 1,012,495 -
15. 984,209 -
16. 961,505 Bạch Kim II
17. 923,759 -
18. 911,063 -
19. 909,522 Bạch Kim IV
20. 870,976 -
21. 838,276 -
22. 754,349 Đồng IV
23. 739,500 Vàng II
24. 732,636 Bạch Kim II
25. 730,135 -
26. 728,651 -
27. 715,215 -
28. 705,818 Bạch Kim I
29. 668,870 -
30. 665,337 Bạc II
31. 662,646 -
32. 662,506 -
33. 661,288 Vàng I
34. 658,486 Bạch Kim I
35. 644,745 Đồng II
36. 642,557 Bạch Kim IV
37. 631,079 Bạch Kim IV
38. 628,228 Bạch Kim IV
39. 608,055 Bạch Kim I
40. 605,810 Vàng III
41. 588,940 -
42. 586,199 Vàng III
43. 568,627 -
44. 559,309 Sắt II
45. 540,555 ngọc lục bảo I
46. 538,168 -
47. 534,675 -
48. 524,060 Đồng I
49. 521,864 -
50. 513,752 -
51. 513,132 -
52. 504,750 Bạc IV
53. 486,275 Đồng IV
54. 486,167 Vàng I
55. 480,857 -
56. 473,780 Đồng I
57. 471,347 -
58. 471,001 -
59. 469,051 Vàng III
60. 467,104 -
61. 460,869 Bạc IV
62. 458,785 Đồng IV
63. 457,086 Vàng II
64. 456,192 -
65. 455,744 Kim Cương IV
66. 453,303 -
67. 449,860 -
68. 444,800 Đồng I
69. 439,900 -
70. 439,682 Bạch Kim IV
71. 439,542 -
72. 437,448 ngọc lục bảo IV
73. 435,380 -
74. 434,864 -
75. 430,465 Đồng III
76. 428,662 -
77. 427,513 ngọc lục bảo IV
78. 426,225 Bạc IV
79. 425,104 -
80. 424,999 -
81. 420,161 -
82. 419,952 Bạch Kim II
83. 418,234 -
84. 409,266 Vàng III
85. 408,969 -
86. 408,913 -
87. 408,160 -
88. 407,858 -
89. 407,741 Đồng IV
90. 407,452 -
91. 406,933 -
92. 406,816 Bạch Kim IV
93. 404,384 -
94. 402,051 Vàng I
95. 399,840 Đồng III
96. 398,679 Bạc I
97. 396,460 Bạc IV
98. 396,359 -
99. 395,987 Sắt III
100. 395,872 ngọc lục bảo IV