Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,920,330 ngọc lục bảo III
2. 1,336,991 Cao Thủ
3. 1,240,828 ngọc lục bảo I
4. 1,202,086 Cao Thủ
5. 1,156,023 Bạch Kim III
6. 1,118,299 -
7. 1,087,787 -
8. 1,034,074 -
9. 1,024,674 ngọc lục bảo I
10. 1,008,442 ngọc lục bảo IV
11. 970,216 -
12. 894,793 Bạch Kim III
13. 865,530 ngọc lục bảo II
14. 855,872 -
15. 817,280 ngọc lục bảo IV
16. 796,539 Vàng IV
17. 788,243 -
18. 753,379 Vàng II
19. 748,196 ngọc lục bảo II
20. 748,092 ngọc lục bảo II
21. 731,755 Kim Cương I
22. 726,100 -
23. 711,245 ngọc lục bảo I
24. 698,431 ngọc lục bảo I
25. 696,742 Kim Cương IV
26. 690,318 -
27. 681,691 Bạch Kim III
28. 681,025 Kim Cương I
29. 667,735 Bạch Kim IV
30. 654,377 Bạch Kim III
31. 646,171 Kim Cương IV
32. 637,276 ngọc lục bảo IV
33. 637,234 ngọc lục bảo IV
34. 636,744 ngọc lục bảo I
35. 634,255 -
36. 631,450 -
37. 629,651 -
38. 615,474 -
39. 597,916 ngọc lục bảo II
40. 593,292 ngọc lục bảo III
41. 591,138 Kim Cương I
42. 589,993 Kim Cương I
43. 573,829 ngọc lục bảo III
44. 570,387 Bạch Kim IV
45. 568,882 -
46. 562,015 ngọc lục bảo I
47. 561,840 Kim Cương IV
48. 558,931 Bạc III
49. 547,737 ngọc lục bảo IV
50. 547,695 ngọc lục bảo IV
51. 540,621 Vàng II
52. 537,020 -
53. 536,310 Bạch Kim III
54. 534,458 Kim Cương II
55. 532,406 -
56. 529,973 ngọc lục bảo III
57. 513,937 Cao Thủ
58. 513,256 -
59. 509,307 ngọc lục bảo I
60. 507,336 -
61. 503,624 Kim Cương I
62. 502,102 -
63. 499,722 -
64. 495,968 Kim Cương III
65. 495,575 Kim Cương I
66. 493,414 ngọc lục bảo I
67. 488,033 ngọc lục bảo I
68. 478,472 ngọc lục bảo I
69. 476,002 ngọc lục bảo I
70. 474,987 Bạch Kim IV
71. 472,152 Kim Cương IV
72. 468,039 Kim Cương II
73. 467,502 Bạch Kim II
74. 466,449 ngọc lục bảo I
75. 463,488 -
76. 462,178 -
77. 461,808 -
78. 457,148 ngọc lục bảo IV
79. 451,684 ngọc lục bảo I
80. 451,663 Bạch Kim II
81. 446,259 Kim Cương II
82. 445,721 -
83. 445,084 Bạch Kim IV
84. 444,436 Vàng II
85. 442,978 ngọc lục bảo IV
86. 441,464 Kim Cương III
87. 439,006 -
88. 434,599 Kim Cương I
89. 432,218 -
90. 431,393 Cao Thủ
91. 428,055 Kim Cương I
92. 426,020 -
93. 425,219 ngọc lục bảo III
94. 424,596 Vàng I
95. 424,176 -
96. 422,865 Kim Cương I
97. 422,340 -
98. 422,168 ngọc lục bảo II
99. 422,007 Bạc IV
100. 421,876 ngọc lục bảo IV