Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,072,414 Cao Thủ
2. 1,507,139 ngọc lục bảo II
3. 1,409,626 -
4. 1,345,649 Bạch Kim I
5. 1,345,218 Kim Cương IV
6. 1,343,215 -
7. 1,342,562 Đồng IV
8. 1,331,101 Bạch Kim II
9. 1,318,276 -
10. 1,241,557 ngọc lục bảo IV
11. 1,238,783 ngọc lục bảo III
12. 1,206,990 Kim Cương III
13. 1,143,978 -
14. 1,109,555 ngọc lục bảo IV
15. 1,106,267 Đồng IV
16. 1,069,440 -
17. 1,026,337 Vàng III
18. 1,021,849 ngọc lục bảo I
19. 967,764 -
20. 965,950 Bạch Kim I
21. 965,332 -
22. 958,404 Cao Thủ
23. 957,946 ngọc lục bảo III
24. 957,463 Bạch Kim I
25. 950,522 -
26. 934,727 -
27. 928,547 -
28. 925,803 -
29. 922,197 ngọc lục bảo II
30. 915,498 -
31. 908,721 -
32. 907,746 Kim Cương IV
33. 883,833 Kim Cương III
34. 868,160 ngọc lục bảo III
35. 864,733 ngọc lục bảo III
36. 859,396 ngọc lục bảo IV
37. 853,101 ngọc lục bảo I
38. 838,010 -
39. 806,579 ngọc lục bảo III
40. 802,863 Bạc IV
41. 763,619 Bạch Kim I
42. 759,906 ngọc lục bảo III
43. 753,988 -
44. 748,716 Cao Thủ
45. 748,693 -
46. 747,717 Kim Cương II
47. 733,309 -
48. 730,612 Kim Cương I
49. 725,406 ngọc lục bảo IV
50. 724,290 Bạch Kim III
51. 705,682 ngọc lục bảo III
52. 701,694 -
53. 698,804 Bạc II
54. 686,867 ngọc lục bảo IV
55. 680,883 Thách Đấu
56. 680,559 -
57. 675,203 Đồng II
58. 675,061 Vàng IV
59. 670,836 ngọc lục bảo III
60. 669,959 Bạc IV
61. 669,925 ngọc lục bảo I
62. 667,436 Vàng IV
63. 665,036 -
64. 663,133 -
65. 658,159 -
66. 656,231 ngọc lục bảo IV
67. 651,575 ngọc lục bảo III
68. 645,157 Vàng III
69. 644,543 Kim Cương IV
70. 642,695 -
71. 640,112 ngọc lục bảo IV
72. 635,384 Kim Cương II
73. 630,002 ngọc lục bảo IV
74. 618,690 Bạch Kim II
75. 617,781 -
76. 615,072 ngọc lục bảo IV
77. 608,366 Vàng IV
78. 597,697 Cao Thủ
79. 595,455 Bạc IV
80. 595,012 -
81. 584,658 -
82. 575,028 ngọc lục bảo I
83. 569,863 -
84. 567,658 Cao Thủ
85. 566,683 Bạc I
86. 563,973 -
87. 559,002 Bạch Kim I
88. 557,262 ngọc lục bảo III
89. 552,431 -
90. 552,273 ngọc lục bảo IV
91. 549,884 -
92. 548,754 -
93. 547,190 -
94. 546,538 ngọc lục bảo I
95. 537,610 Đồng III
96. 535,583 ngọc lục bảo IV
97. 533,109 -
98. 525,209 ngọc lục bảo IV
99. 524,823 -
100. 521,435 Kim Cương I