Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,533,325 Kim Cương I
2. 1,856,298 Bạch Kim II
3. 1,793,531 ngọc lục bảo III
4. 1,779,002 ngọc lục bảo I
5. 1,436,159 ngọc lục bảo IV
6. 1,399,414 Bạch Kim IV
7. 1,388,626 Vàng III
8. 1,341,274 -
9. 1,312,749 ngọc lục bảo IV
10. 1,291,780 -
11. 1,281,735 ngọc lục bảo IV
12. 1,244,801 -
13. 1,233,102 ngọc lục bảo I
14. 1,230,661 Bạch Kim I
15. 1,223,055 Kim Cương I
16. 1,205,291 Bạch Kim I
17. 1,176,397 ngọc lục bảo I
18. 1,173,590 Kim Cương I
19. 1,160,608 ngọc lục bảo IV
20. 1,123,289 Bạch Kim I
21. 1,122,371 Cao Thủ
22. 1,119,626 Bạch Kim II
23. 1,099,355 Vàng I
24. 1,031,473 Bạch Kim IV
25. 1,024,164 -
26. 1,019,908 -
27. 1,011,382 Bạch Kim IV
28. 989,355 Cao Thủ
29. 985,524 -
30. 972,366 Vàng II
31. 959,545 ngọc lục bảo IV
32. 954,189 Kim Cương III
33. 923,337 Kim Cương IV
34. 914,223 ngọc lục bảo III
35. 891,029 Bạch Kim IV
36. 887,707 ngọc lục bảo I
37. 879,624 -
38. 870,700 Bạc IV
39. 866,804 -
40. 863,764 ngọc lục bảo II
41. 860,668 -
42. 855,257 Vàng III
43. 854,965 -
44. 852,393 -
45. 845,173 -
46. 831,976 -
47. 826,216 ngọc lục bảo III
48. 823,492 -
49. 813,850 Kim Cương II
50. 765,202 Vàng IV
51. 750,000 Kim Cương I
52. 748,545 -
53. 739,917 -
54. 739,833 Bạch Kim I
55. 733,915 Kim Cương III
56. 731,573 Bạch Kim III
57. 731,327 -
58. 722,761 -
59. 710,706 ngọc lục bảo I
60. 700,293 Bạch Kim I
61. 693,465 Kim Cương IV
62. 692,338 -
63. 685,470 -
64. 685,125 -
65. 684,716 -
66. 683,749 ngọc lục bảo I
67. 680,633 Thách Đấu
68. 670,783 -
69. 654,065 ngọc lục bảo I
70. 649,828 ngọc lục bảo IV
71. 649,214 Vàng III
72. 640,383 -
73. 640,127 Kim Cương III
74. 639,684 -
75. 633,195 ngọc lục bảo IV
76. 622,834 -
77. 620,224 -
78. 616,310 Bạch Kim IV
79. 608,713 -
80. 608,407 -
81. 603,109 ngọc lục bảo I
82. 601,023 -
83. 600,481 Bạc I
84. 598,944 ngọc lục bảo II
85. 598,494 Vàng IV
86. 596,719 Bạc II
87. 594,498 -
88. 590,430 -
89. 590,386 ngọc lục bảo IV
90. 590,334 -
91. 589,170 -
92. 588,482 ngọc lục bảo IV
93. 584,197 Vàng II
94. 582,567 Kim Cương II
95. 582,374 ngọc lục bảo IV
96. 581,707 Cao Thủ
97. 581,472 -
98. 581,452 Sắt II
99. 580,034 Bạch Kim I
100. 576,745 ngọc lục bảo IV