Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,341,487 Cao Thủ
2. 3,147,114 Kim Cương II
3. 2,904,887 Đại Cao Thủ
4. 2,652,767 Đại Cao Thủ
5. 2,406,250 Cao Thủ
6. 2,249,568 ngọc lục bảo IV
7. 2,247,011 Thách Đấu
8. 2,244,475 -
9. 2,213,039 Kim Cương II
10. 2,194,026 Kim Cương III
11. 2,117,576 ngọc lục bảo III
12. 2,076,723 ngọc lục bảo II
13. 2,064,333 Cao Thủ
14. 2,058,625 Bạch Kim I
15. 2,024,675 Kim Cương II
16. 2,002,976 ngọc lục bảo III
17. 1,984,500 Vàng III
18. 1,972,093 Kim Cương III
19. 1,965,048 Cao Thủ
20. 1,936,398 -
21. 1,908,515 ngọc lục bảo I
22. 1,888,360 ngọc lục bảo I
23. 1,875,336 Kim Cương II
24. 1,874,333 Bạch Kim III
25. 1,852,720 Bạch Kim III
26. 1,801,371 Kim Cương III
27. 1,785,157 Đại Cao Thủ
28. 1,765,023 Kim Cương IV
29. 1,753,840 Bạch Kim IV
30. 1,721,699 Cao Thủ
31. 1,709,233 ngọc lục bảo IV
32. 1,695,862 ngọc lục bảo I
33. 1,693,356 Cao Thủ
34. 1,662,094 Bạc IV
35. 1,657,681 Kim Cương IV
36. 1,654,926 Kim Cương I
37. 1,637,420 -
38. 1,607,947 -
39. 1,607,918 Kim Cương IV
40. 1,603,141 Bạch Kim IV
41. 1,576,904 Kim Cương I
42. 1,571,291 Kim Cương I
43. 1,566,144 Kim Cương II
44. 1,563,721 Kim Cương II
45. 1,549,874 ngọc lục bảo I
46. 1,539,985 Kim Cương III
47. 1,510,249 Bạch Kim III
48. 1,507,056 Bạc II
49. 1,499,941 -
50. 1,493,858 -
51. 1,492,652 ngọc lục bảo I
52. 1,490,869 -
53. 1,484,619 Bạch Kim III
54. 1,468,605 ngọc lục bảo I
55. 1,439,698 Kim Cương IV
56. 1,424,015 ngọc lục bảo I
57. 1,417,055 -
58. 1,399,833 Cao Thủ
59. 1,391,767 ngọc lục bảo IV
60. 1,390,843 Cao Thủ
61. 1,389,775 Kim Cương III
62. 1,384,291 Kim Cương IV
63. 1,377,940 Kim Cương III
64. 1,377,129 ngọc lục bảo I
65. 1,358,784 Kim Cương IV
66. 1,353,643 Vàng IV
67. 1,351,061 Kim Cương I
68. 1,344,612 Bạch Kim II
69. 1,337,816 Kim Cương III
70. 1,326,831 Cao Thủ
71. 1,325,382 ngọc lục bảo II
72. 1,323,595 -
73. 1,310,066 Vàng I
74. 1,298,146 Cao Thủ
75. 1,279,654 Cao Thủ
76. 1,279,465 Sắt II
77. 1,272,821 Kim Cương III
78. 1,269,255 Kim Cương III
79. 1,267,338 Bạch Kim IV
80. 1,265,633 -
81. 1,260,125 Đại Cao Thủ
82. 1,253,530 Bạch Kim I
83. 1,253,470 Kim Cương I
84. 1,245,784 Bạc III
85. 1,244,510 -
86. 1,239,530 Kim Cương III
87. 1,235,607 Đại Cao Thủ
88. 1,233,443 -
89. 1,231,971 Kim Cương II
90. 1,229,598 ngọc lục bảo III
91. 1,227,458 Kim Cương IV
92. 1,222,126 -
93. 1,221,818 Bạch Kim II
94. 1,221,452 Vàng II
95. 1,220,933 -
96. 1,217,807 Bạch Kim II
97. 1,211,288 ngọc lục bảo IV
98. 1,201,619 Kim Cương IV
99. 1,200,118 ngọc lục bảo I
100. 1,194,029 ngọc lục bảo III