Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,232,130 -
2. 2,946,195 ngọc lục bảo I
3. 2,840,753 Vàng IV
4. 2,767,087 Kim Cương II
5. 2,676,126 Kim Cương IV
6. 2,506,153 Bạch Kim IV
7. 2,360,244 Bạch Kim IV
8. 2,245,290 -
9. 2,244,393 Cao Thủ
10. 2,189,817 Đồng II
11. 2,120,856 Vàng I
12. 1,955,571 Kim Cương II
13. 1,888,867 -
14. 1,811,773 Kim Cương IV
15. 1,802,120 -
16. 1,755,784 ngọc lục bảo III
17. 1,700,437 ngọc lục bảo II
18. 1,694,824 Kim Cương IV
19. 1,670,835 ngọc lục bảo IV
20. 1,567,027 Bạc IV
21. 1,507,278 Kim Cương I
22. 1,505,987 Sắt III
23. 1,505,814 Vàng I
24. 1,435,108 Kim Cương III
25. 1,428,283 -
26. 1,411,891 ngọc lục bảo IV
27. 1,398,040 Kim Cương II
28. 1,361,810 ngọc lục bảo II
29. 1,360,197 Bạch Kim IV
30. 1,349,122 Kim Cương III
31. 1,340,934 ngọc lục bảo IV
32. 1,340,360 ngọc lục bảo III
33. 1,312,990 ngọc lục bảo II
34. 1,284,911 Kim Cương IV
35. 1,283,870 ngọc lục bảo IV
36. 1,281,456 Đồng I
37. 1,281,417 Kim Cương I
38. 1,251,224 Bạch Kim IV
39. 1,249,092 Kim Cương III
40. 1,231,828 Thách Đấu
41. 1,231,826 ngọc lục bảo II
42. 1,196,826 ngọc lục bảo II
43. 1,189,287 ngọc lục bảo I
44. 1,184,057 ngọc lục bảo II
45. 1,182,345 ngọc lục bảo IV
46. 1,163,750 Kim Cương IV
47. 1,149,817 Kim Cương II
48. 1,147,543 Kim Cương III
49. 1,145,458 Bạch Kim II
50. 1,144,017 Bạch Kim III
51. 1,143,911 -
52. 1,140,920 Kim Cương I
53. 1,140,306 Bạc II
54. 1,132,534 Vàng IV
55. 1,132,111 ngọc lục bảo I
56. 1,128,623 -
57. 1,127,668 Bạc IV
58. 1,120,702 -
59. 1,115,200 ngọc lục bảo III
60. 1,112,425 ngọc lục bảo I
61. 1,104,209 Kim Cương I
62. 1,100,144 ngọc lục bảo IV
63. 1,092,369 Kim Cương IV
64. 1,087,368 Bạch Kim II
65. 1,083,915 Kim Cương III
66. 1,083,500 ngọc lục bảo III
67. 1,080,677 Vàng I
68. 1,078,483 ngọc lục bảo II
69. 1,077,796 -
70. 1,072,779 ngọc lục bảo IV
71. 1,068,565 Đồng III
72. 1,066,449 Bạc II
73. 1,054,821 Bạch Kim II
74. 1,049,399 -
75. 1,048,091 ngọc lục bảo I
76. 1,045,022 ngọc lục bảo III
77. 1,041,736 ngọc lục bảo IV
78. 1,025,542 Bạch Kim IV
79. 1,025,512 Bạch Kim I
80. 1,022,092 Bạch Kim III
81. 1,018,931 Kim Cương IV
82. 1,017,275 Kim Cương II
83. 1,012,083 ngọc lục bảo I
84. 1,003,648 -
85. 991,585 -
86. 989,430 Kim Cương IV
87. 987,360 Vàng II
88. 981,024 Bạch Kim IV
89. 976,290 Bạc III
90. 970,652 Cao Thủ
91. 964,632 ngọc lục bảo III
92. 959,951 Kim Cương IV
93. 953,020 -
94. 950,272 -
95. 947,944 Kim Cương IV
96. 946,345 Bạch Kim II
97. 937,215 ngọc lục bảo II
98. 935,097 Bạch Kim III
99. 930,905 Kim Cương IV
100. 929,005 Bạch Kim III