Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,854,818 Bạch Kim II
2. 2,588,361 -
3. 2,352,672 -
4. 2,225,399 -
5. 1,483,210 Bạch Kim IV
6. 1,416,961 -
7. 1,399,685 -
8. 1,378,938 Đại Cao Thủ
9. 1,370,303 ngọc lục bảo IV
10. 1,327,076 Vàng IV
11. 1,326,772 Bạc IV
12. 1,283,776 Bạch Kim IV
13. 1,239,103 ngọc lục bảo I
14. 1,178,968 -
15. 1,121,238 ngọc lục bảo IV
16. 1,120,507 -
17. 1,061,166 ngọc lục bảo II
18. 1,052,946 Kim Cương III
19. 1,044,136 Bạch Kim IV
20. 1,042,112 Bạc II
21. 984,146 ngọc lục bảo III
22. 976,677 Bạc III
23. 976,425 ngọc lục bảo II
24. 975,282 ngọc lục bảo III
25. 965,569 ngọc lục bảo II
26. 958,585 Bạch Kim IV
27. 944,363 -
28. 936,412 ngọc lục bảo I
29. 932,691 ngọc lục bảo III
30. 930,083 ngọc lục bảo IV
31. 905,881 Bạch Kim III
32. 905,338 Kim Cương IV
33. 901,308 ngọc lục bảo II
34. 892,753 Cao Thủ
35. 890,835 -
36. 890,730 Vàng IV
37. 889,176 ngọc lục bảo III
38. 871,609 Vàng I
39. 822,990 ngọc lục bảo IV
40. 822,735 ngọc lục bảo IV
41. 816,089 -
42. 796,750 -
43. 790,328 Vàng III
44. 790,206 ngọc lục bảo IV
45. 788,085 Bạch Kim II
46. 776,314 Đồng III
47. 768,252 Bạc III
48. 766,237 Bạch Kim I
49. 763,321 ngọc lục bảo III
50. 760,732 Bạch Kim I
51. 759,128 -
52. 751,808 -
53. 744,442 Đồng IV
54. 742,052 ngọc lục bảo IV
55. 740,545 Bạc I
56. 727,798 Vàng IV
57. 724,813 Bạch Kim IV
58. 721,302 Bạch Kim II
59. 700,099 Bạc IV
60. 698,711 -
61. 697,767 ngọc lục bảo I
62. 695,775 ngọc lục bảo I
63. 694,593 Đồng III
64. 691,775 ngọc lục bảo IV
65. 689,686 ngọc lục bảo III
66. 675,068 -
67. 653,525 -
68. 650,332 -
69. 636,848 Bạc II
70. 635,449 Bạch Kim IV
71. 629,252 -
72. 629,129 Kim Cương IV
73. 628,167 -
74. 627,471 -
75. 626,545 Bạch Kim I
76. 619,662 Bạch Kim III
77. 619,124 Kim Cương IV
78. 618,274 -
79. 616,339 ngọc lục bảo IV
80. 615,660 ngọc lục bảo II
81. 612,708 Đồng IV
82. 611,782 Kim Cương II
83. 611,078 Vàng IV
84. 610,497 Kim Cương IV
85. 609,194 -
86. 606,934 ngọc lục bảo III
87. 599,878 -
88. 599,233 -
89. 598,455 Kim Cương I
90. 597,942 Đồng II
91. 596,922 -
92. 595,592 -
93. 582,993 Đồng II
94. 579,917 ngọc lục bảo III
95. 578,773 ngọc lục bảo I
96. 576,465 -
97. 573,586 Bạch Kim II
98. 573,299 Kim Cương II
99. 572,837 Cao Thủ
100. 570,753 Vàng IV