Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,325,653 Kim Cương I
2. 4,299,253 -
3. 4,221,601 -
4. 3,794,148 ngọc lục bảo II
5. 3,782,051 ngọc lục bảo IV
6. 3,471,078 -
7. 3,414,615 Cao Thủ
8. 3,218,210 ngọc lục bảo IV
9. 3,201,151 -
10. 2,981,956 Cao Thủ
11. 2,892,347 Kim Cương II
12. 2,776,286 Kim Cương IV
13. 2,461,477 ngọc lục bảo IV
14. 2,260,939 Bạch Kim I
15. 2,246,025 ngọc lục bảo I
16. 2,227,827 Kim Cương III
17. 2,195,400 ngọc lục bảo I
18. 2,173,935 Cao Thủ
19. 2,173,720 -
20. 2,121,576 Kim Cương III
21. 2,090,815 Kim Cương III
22. 2,087,946 Bạch Kim IV
23. 2,073,399 ngọc lục bảo I
24. 2,064,123 Kim Cương IV
25. 2,046,823 -
26. 2,013,287 -
27. 1,957,391 -
28. 1,938,077 Kim Cương IV
29. 1,930,721 ngọc lục bảo I
30. 1,926,313 Bạch Kim IV
31. 1,917,019 ngọc lục bảo I
32. 1,901,964 Kim Cương II
33. 1,868,238 ngọc lục bảo III
34. 1,865,658 Kim Cương II
35. 1,854,560 Bạch Kim IV
36. 1,802,634 ngọc lục bảo II
37. 1,801,771 Kim Cương I
38. 1,779,784 Kim Cương III
39. 1,775,499 ngọc lục bảo I
40. 1,745,375 Kim Cương IV
41. 1,736,438 Kim Cương III
42. 1,717,925 Vàng II
43. 1,711,748 Kim Cương III
44. 1,708,712 Thách Đấu
45. 1,667,356 Kim Cương III
46. 1,646,894 Bạch Kim II
47. 1,644,853 Kim Cương IV
48. 1,635,877 Bạc IV
49. 1,623,625 -
50. 1,601,630 -
51. 1,585,879 -
52. 1,567,782 Kim Cương I
53. 1,563,064 Cao Thủ
54. 1,561,789 -
55. 1,556,086 Cao Thủ
56. 1,540,666 Kim Cương IV
57. 1,535,218 Bạch Kim III
58. 1,529,084 Kim Cương I
59. 1,528,100 Kim Cương IV
60. 1,513,753 Kim Cương III
61. 1,510,321 -
62. 1,504,132 Kim Cương III
63. 1,502,304 Đồng III
64. 1,485,296 -
65. 1,472,021 ngọc lục bảo II
66. 1,439,251 Kim Cương IV
67. 1,434,613 Vàng III
68. 1,433,003 -
69. 1,415,344 Kim Cương II
70. 1,415,063 Cao Thủ
71. 1,412,181 -
72. 1,408,644 Bạch Kim IV
73. 1,408,464 Kim Cương III
74. 1,407,651 -
75. 1,400,402 Kim Cương IV
76. 1,391,711 Kim Cương IV
77. 1,387,756 Kim Cương IV
78. 1,387,061 ngọc lục bảo IV
79. 1,372,133 Cao Thủ
80. 1,372,060 -
81. 1,371,907 -
82. 1,363,194 ngọc lục bảo III
83. 1,359,560 Bạch Kim III
84. 1,357,530 Kim Cương IV
85. 1,351,412 -
86. 1,337,654 Kim Cương I
87. 1,331,642 -
88. 1,331,400 -
89. 1,327,394 -
90. 1,317,298 Đồng I
91. 1,311,885 ngọc lục bảo III
92. 1,304,589 -
93. 1,301,908 Bạc III
94. 1,301,518 Kim Cương I
95. 1,298,535 Kim Cương III
96. 1,297,666 Cao Thủ
97. 1,294,874 Kim Cương II
98. 1,294,716 ngọc lục bảo IV
99. 1,291,515 -
100. 1,290,727 Cao Thủ