Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,637,160 Kim Cương I
2. 2,355,458 ngọc lục bảo II
3. 2,336,303 -
4. 2,013,469 ngọc lục bảo II
5. 2,012,625 Cao Thủ
6. 1,885,989 ngọc lục bảo II
7. 1,556,484 -
8. 1,527,950 Bạch Kim III
9. 1,514,207 -
10. 1,511,729 -
11. 1,468,939 Bạch Kim I
12. 1,466,147 ngọc lục bảo I
13. 1,460,805 -
14. 1,366,965 Kim Cương IV
15. 1,325,907 ngọc lục bảo IV
16. 1,310,764 ngọc lục bảo I
17. 1,272,411 -
18. 1,229,956 Đại Cao Thủ
19. 1,194,259 ngọc lục bảo IV
20. 1,185,084 ngọc lục bảo IV
21. 1,147,742 -
22. 1,135,939 -
23. 1,132,332 ngọc lục bảo II
24. 1,107,216 Kim Cương II
25. 1,101,075 Kim Cương I
26. 1,088,958 ngọc lục bảo I
27. 1,084,739 ngọc lục bảo III
28. 1,055,411 Kim Cương I
29. 1,054,429 ngọc lục bảo IV
30. 1,045,211 -
31. 1,042,860 Bạch Kim II
32. 1,014,330 Bạch Kim III
33. 1,008,064 Bạch Kim III
34. 993,874 Bạch Kim I
35. 987,171 Vàng II
36. 982,272 -
37. 978,920 Kim Cương IV
38. 978,459 -
39. 966,736 ngọc lục bảo IV
40. 955,939 ngọc lục bảo I
41. 947,611 -
42. 943,186 Đại Cao Thủ
43. 940,367 ngọc lục bảo IV
44. 937,244 ngọc lục bảo IV
45. 936,132 ngọc lục bảo II
46. 935,148 Vàng IV
47. 929,262 -
48. 913,276 Bạch Kim I
49. 910,780 -
50. 892,833 ngọc lục bảo I
51. 885,174 Bạch Kim II
52. 876,738 ngọc lục bảo IV
53. 873,763 -
54. 864,962 Bạch Kim IV
55. 858,789 -
56. 858,036 Bạch Kim II
57. 853,286 -
58. 852,280 -
59. 838,547 -
60. 838,524 -
61. 835,242 ngọc lục bảo IV
62. 834,265 ngọc lục bảo III
63. 820,018 Cao Thủ
64. 818,234 Bạch Kim IV
65. 812,990 ngọc lục bảo I
66. 801,753 Cao Thủ
67. 796,393 Bạch Kim I
68. 796,333 ngọc lục bảo I
69. 794,488 -
70. 792,105 Kim Cương IV
71. 789,034 Bạc I
72. 774,570 -
73. 772,565 ngọc lục bảo III
74. 767,408 Bạch Kim IV
75. 758,039 Kim Cương II
76. 757,689 Bạch Kim I
77. 756,990 Bạch Kim II
78. 755,576 ngọc lục bảo I
79. 752,805 ngọc lục bảo III
80. 750,323 Vàng III
81. 747,917 -
82. 743,557 Vàng I
83. 742,086 -
84. 741,366 -
85. 738,379 Kim Cương I
86. 732,930 -
87. 729,747 Vàng III
88. 727,310 -
89. 726,910 Cao Thủ
90. 724,614 ngọc lục bảo IV
91. 724,599 Kim Cương II
92. 720,399 -
93. 717,573 -
94. 715,543 Bạch Kim IV
95. 714,976 -
96. 714,747 -
97. 712,886 -
98. 703,657 Cao Thủ
99. 702,406 -
100. 685,593 ngọc lục bảo II