Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,282,512 Bạch Kim III
2. 3,947,669 ngọc lục bảo IV
3. 3,674,936 ngọc lục bảo II
4. 3,068,306 Kim Cương III
5. 2,915,702 Bạch Kim IV
6. 2,762,676 Cao Thủ
7. 2,602,644 ngọc lục bảo IV
8. 2,536,679 Kim Cương IV
9. 2,510,644 -
10. 2,480,844 ngọc lục bảo II
11. 2,436,338 Kim Cương IV
12. 2,408,178 Đồng I
13. 2,387,020 ngọc lục bảo IV
14. 2,380,229 Kim Cương IV
15. 2,049,029 Kim Cương III
16. 2,036,680 Kim Cương III
17. 1,991,646 Đại Cao Thủ
18. 1,988,791 Bạch Kim III
19. 1,960,731 ngọc lục bảo I
20. 1,924,042 ngọc lục bảo III
21. 1,914,875 Kim Cương II
22. 1,848,726 Bạc I
23. 1,803,379 ngọc lục bảo I
24. 1,800,125 Kim Cương III
25. 1,798,708 Đồng IV
26. 1,781,473 ngọc lục bảo II
27. 1,770,527 Kim Cương IV
28. 1,767,870 ngọc lục bảo III
29. 1,751,330 -
30. 1,733,688 -
31. 1,704,648 -
32. 1,652,896 Kim Cương IV
33. 1,585,822 Kim Cương IV
34. 1,584,669 Kim Cương III
35. 1,555,614 ngọc lục bảo I
36. 1,533,243 Kim Cương I
37. 1,516,487 Bạch Kim III
38. 1,515,455 ngọc lục bảo IV
39. 1,510,531 -
40. 1,488,805 Vàng I
41. 1,476,799 Bạch Kim IV
42. 1,464,098 ngọc lục bảo II
43. 1,444,331 -
44. 1,430,107 Kim Cương III
45. 1,426,653 ngọc lục bảo I
46. 1,416,801 Bạch Kim IV
47. 1,406,668 ngọc lục bảo II
48. 1,403,461 Kim Cương III
49. 1,394,091 ngọc lục bảo II
50. 1,386,616 Đồng III
51. 1,383,153 -
52. 1,366,990 -
53. 1,361,007 ngọc lục bảo III
54. 1,349,372 Bạch Kim I
55. 1,317,974 Kim Cương III
56. 1,309,863 -
57. 1,307,502 Kim Cương IV
58. 1,299,253 Bạch Kim IV
59. 1,294,810 Vàng III
60. 1,290,264 ngọc lục bảo III
61. 1,286,279 ngọc lục bảo IV
62. 1,277,769 -
63. 1,272,025 Kim Cương IV
64. 1,268,582 Kim Cương III
65. 1,263,630 Bạc IV
66. 1,259,001 ngọc lục bảo I
67. 1,254,274 Bạc II
68. 1,248,249 Kim Cương I
69. 1,237,918 Cao Thủ
70. 1,236,583 Cao Thủ
71. 1,236,542 Bạch Kim I
72. 1,231,113 -
73. 1,230,621 ngọc lục bảo IV
74. 1,222,364 Cao Thủ
75. 1,206,770 ngọc lục bảo I
76. 1,199,490 ngọc lục bảo IV
77. 1,193,835 Cao Thủ
78. 1,187,797 -
79. 1,174,013 Cao Thủ
80. 1,172,873 ngọc lục bảo II
81. 1,172,498 Kim Cương IV
82. 1,171,312 -
83. 1,162,999 Bạch Kim I
84. 1,159,108 Bạch Kim II
85. 1,157,244 -
86. 1,157,089 ngọc lục bảo II
87. 1,156,450 -
88. 1,153,447 Kim Cương III
89. 1,151,120 -
90. 1,147,535 ngọc lục bảo IV
91. 1,146,311 ngọc lục bảo I
92. 1,141,236 -
93. 1,134,628 Bạc IV
94. 1,129,338 -
95. 1,128,551 -
96. 1,125,453 ngọc lục bảo I
97. 1,125,135 ngọc lục bảo III
98. 1,124,622 -
99. 1,122,429 ngọc lục bảo IV
100. 1,118,555 -