Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,155,020 Kim Cương III
2. 2,923,662 Bạch Kim I
3. 2,260,375 ngọc lục bảo IV
4. 2,246,789 Vàng I
5. 2,084,770 Bạch Kim II
6. 1,838,620 -
7. 1,632,733 Kim Cương II
8. 1,626,287 Bạc II
9. 1,596,113 ngọc lục bảo IV
10. 1,452,635 ngọc lục bảo I
11. 1,443,589 -
12. 1,385,446 -
13. 1,372,932 -
14. 1,367,916 Bạc II
15. 1,336,087 -
16. 1,332,354 Bạc I
17. 1,296,989 -
18. 1,284,429 Bạch Kim III
19. 1,258,044 Bạc II
20. 1,246,127 Bạch Kim I
21. 1,219,763 -
22. 1,161,430 Vàng II
23. 1,118,638 Bạch Kim III
24. 1,114,771 -
25. 1,104,212 Vàng IV
26. 1,103,803 Bạc II
27. 1,102,611 Bạc IV
28. 1,096,627 ngọc lục bảo IV
29. 1,089,424 -
30. 1,079,591 Bạch Kim III
31. 1,076,729 Bạch Kim III
32. 1,062,370 Vàng III
33. 1,061,405 -
34. 1,054,153 ngọc lục bảo II
35. 1,023,699 -
36. 1,011,797 Bạch Kim II
37. 1,005,334 Bạch Kim IV
38. 994,355 Kim Cương IV
39. 978,506 Bạc II
40. 950,319 Bạch Kim II
41. 936,231 Bạc IV
42. 933,204 ngọc lục bảo I
43. 931,744 ngọc lục bảo IV
44. 923,636 Vàng III
45. 921,247 -
46. 920,067 Bạc III
47. 920,011 -
48. 915,977 Vàng IV
49. 912,463 ngọc lục bảo IV
50. 911,483 Bạc IV
51. 855,466 ngọc lục bảo IV
52. 847,709 -
53. 836,903 ngọc lục bảo IV
54. 836,166 -
55. 831,293 -
56. 824,851 ngọc lục bảo IV
57. 821,097 -
58. 810,138 Bạc III
59. 809,957 Vàng I
60. 797,942 ngọc lục bảo IV
61. 793,619 Bạc IV
62. 790,657 Bạch Kim IV
63. 785,933 Vàng IV
64. 780,549 Kim Cương III
65. 780,371 -
66. 774,309 Bạc I
67. 770,996 ngọc lục bảo IV
68. 755,526 Đồng I
69. 755,053 ngọc lục bảo IV
70. 749,397 ngọc lục bảo IV
71. 748,834 -
72. 735,227 Sắt I
73. 733,098 Vàng IV
74. 723,267 Vàng IV
75. 719,292 -
76. 717,703 -
77. 716,413 Đồng II
78. 715,069 Bạch Kim II
79. 712,705 -
80. 711,747 -
81. 699,310 -
82. 694,901 Kim Cương IV
83. 693,644 -
84. 690,171 Vàng III
85. 688,859 Bạch Kim I
86. 677,622 -
87. 674,808 ngọc lục bảo IV
88. 672,374 ngọc lục bảo III
89. 670,781 Đồng III
90. 668,952 Bạc IV
91. 664,237 -
92. 657,594 Bạch Kim I
93. 656,975 Cao Thủ
94. 656,621 Bạc II
95. 650,293 Kim Cương II
96. 629,990 -
97. 627,966 -
98. 627,092 Vàng IV
99. 626,075 ngọc lục bảo III
100. 614,504 -